2020年1月28日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年1月28日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Coronavirus、Vũ Hán、Hội chứng hô hấp cấp tính nặng、Baba Vanga、Kobe Bryant、Xì dách、Virus SARS、Bùng phát coronavirus Trung Quốc 2019-2020、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 1Coronavirus
16.3114
3 1Vũ Hán
32.8093
4 1Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
5 1Baba Vanga
17.8103
6 3Kobe Bryant
34.3403
70Xì dách
9.7325
80Virus SARS
14.4455
90Bùng phát coronavirus Trung Quốc 2019-2020 -
100YouTube
100.0
11 1Coronavirus mới (2019-nCoV) -
12 2Virus
100.0
13 2Bài Tiến lên
19.9667
14 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
15 4Hồ Bắc
51.8924
160Bệnh do virus Ebola
50.823
170Việt Nam
84.469
18 6Trung Quốc
100.0
19 2Dịch bệnh Ebola tại châu Phi năm 2014
24.7852
200Facebook
72.1552
21 3Cái Chết Đen
40.2866
220Tết Nguyên Đán
88.4461
23 11Dân số thế giới
17.8089
24 6Thăng Long tứ trấn
18.8174
25 33Khu du lịch Tam Chúc
31.3346
26 7Loạn luân
82.0692
27 2Đại dịch
62.1944
28 17Đài Á Châu Tự Do
39.5077
29 2Can Chi
25.3729
30 9Radio France Internationale
8.5421
31 15Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
32 4MERS-CoV
25.7161
33 3Wikipedia
53.6162
34 9Liếm âm hộ
51.5556
35 6Bài cào
5.6204
36 1Quan hệ tình dục
96.1905
37 3Minecraft
56.9841
38 6Đại dịch cúm 1918
23.4899
39 8Liếm dương vật
58.3802
40 4Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
41 12Ninh Dương Lan Ngọc
24.5865
42Alan Phan
12.7236
43 6Nguyễn Phú Trọng
67.2065
44 50Vũ Đức Đam
40.7153
45 3Bộ Dơi
28.8391
46 9Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
47 4Đài Loan
100.0
48 4Ngũ hành
18.5889
49 12Thủ dâm
36.8648
50 22Mắt biếc (phim)
34.7523
51 20Lễ mừng thượng thọ -
52 5Dịch hạch
39.6909
53 54Nguyễn Thị Kim Tiến
38.129
54 8Phim khiêu dâm
52.1947
55 20Billie Eilish
32.8687
56 4Danh sách đơn vị hành chính Trung Quốc theo số dân
59.7346
57 140Đập Tam Hiệp
55.394
58 6Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
59 38Quang Trung
96.439
60 7Hà Nội
93.1426
61 19Michael Jordan
9.6881
62 34Giang hồ thập ác
21.6265
63 5Hồ Chí Minh
96.8763
64 2H5N1
21.6008
65 51Chùa Hương
33.8235
66 22Phạm Nhật Vượng
48.6206
67 44Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
68 3Tổ chức Y tế Thế giới
47.7665
69 12Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
70 1Xì tố
13.4185
71 95Carlo Urbani
17.4263
72 34Mưa đá
14.1894
73 32Coronaviridae -
74 4Hoa Kỳ
94.8238
750Trần Tình Lệnh
39.8599
76 17Đánh Liêng
5.5788
77 2Bác sĩ Dolittle: Chuyến phiêu lưu thần thoại -
78 4Càn Long
65.8557
79 42Trần Hưng Đạo
58.0354
80 26Bộ bài Tây
51.7368
81 14Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020
23.1703
82 6Trấn Thành
38.2647
83 470Tống Uy Long
31.385
84 18Lịch sử Việt Nam
70.2466
85 3BTS (nhóm nhạc)
100.0
86 36Chợ Viềng (định hướng)
1.1854
87 56Sự kiện Thiên An Môn
91.3714
88 414Roger Federer
69.5832
89 9Hàn Quốc
93.5111
90 34Cầy hương
34.9673
91 18Ngược dòng thời gian để yêu anh
18.073
92 8Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
93 169 (tư thế tình dục)
24.8277
94 12Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
95 32Thần bài
13.2282
96 13LeBron James
12.7999
97 29Chùa Bái Đính
75.5118
98 74Núi Bà Đen
29.1986
99 16Hồng Kông
85.5958
100 4Nhật Bản
91.3788

2020年1月28日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年1月28日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.48 億人件、アメリカ合衆国から133.49 万人件、シンガポールから32.44 万人件、日本から17.91 万人件、ドイツから13.15 万人件、香港から12.35 万人件、カナダから11.24 万人件、フランスから10.73 万人件、韓国から6.91 万人件、オーストラリアから6.22 万人件、その他の国からの訪問者は49.46 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは