2020年1月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年1月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm、Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Đồng Tâm, Mỹ Đức、Đài Á Châu Tự Do、Iran、Tết Nguyên Đán、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
1 214Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm
56.965
2 1Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
30Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
4Đồng Tâm, Mỹ Đức
23.4956
5 103Đài Á Châu Tự Do
39.5077
6 4Iran
69.7569
7 4Tết Nguyên Đán
88.4461
8 2Việt Nam
84.469
9 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
10 5Hồ Chí Minh
96.8763
11 6Hoàng Trung Hải
29.1803
12 8Nguyễn Chánh Tín
12.0273
13 20YouTube
100.0
14 1Hà Nội
93.1426
15 5Nguyễn Trãi
86.5481
16 1Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
17 14Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
61.696
180Mắt biếc (phim)
34.7523
19 93Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
20 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
21 3Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
22Dương Trung Quốc
40.2414
23 4Lê Thanh Hải (chính trị gia) -
24 618Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
22.7173
25 7Nguyễn Phú Trọng
67.2065
26 1Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
27 20Facebook
72.1552
28 107Mười (phim)
21.928
29 7Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
30 7Đông Nam Á
45.0438
31 13Loạn luân
82.0692
32 8Wikipedia
53.6162
33 15Lịch sử Việt Nam
70.2466
34 4Hoa Kỳ
94.8238
35 28Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
36 13Radio France Internationale
8.5421
37Vụ cưỡng chế đất ở Tiên Lãng
56.6007
38 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
39 32Chiến tranh thế giới thứ ba
14.595
40 24Hai Bà Trưng
53.2575
41 46Bảng tuần hoàn
99.4831
42 16Trung Quốc
100.0
43 57Chu vi hình tròn
21.992
44 213Nguyễn Đức Chung
33.4079
45 37Qasem Soleimani -
46 24Google Dịch
37.816
47 59Bình Ngô đại cáo
32.1666
48 2Nga
93.3615
49 20Úc
100.0
50 32Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
51 24Vụ án Lệ Chi viên
45.7567
52Chủ nghĩa dân túy
22.5672
53 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
54 26Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
55 87Hoa hồng trên ngực trái
6.3223
56 25Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
60.4923
57 58Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
39.3313
58 15Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
59 13Nhật Bản
91.3788
60 41Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
61 52Chiến tranh Iran-Iraq
94.8133
62 594Người
44.0498
63 9Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
64 22Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
65 57Trấn Thành
38.2647
66 9Dân số thế giới
17.8089
67Trần Văn Vệ
29.5346
68 16Càn Long
65.8557
69 31Ván bài lật ngửa
25.545
70 18Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
71 30Lê Thanh Hải
34.5756
72 30Tháp Rùa
24.2753
73 31Liếm dương vật
58.3802
74 5Phạm Nhật Vượng
48.6206
75 23BTS (nhóm nhạc)
100.0
76 51Hàn Quốc
93.5111
77 75Quang Trung
96.439
78 31Chăm Pa
70.5045
79 28Lê Thái Tổ
98.0952
80 37Liếm âm hộ
51.5556
81 15Chiến tranh Việt Nam
94.1506
82 54Trung Đông
47.6648
83Biểu tình ở Tây Nguyên 2004
23.5493
84 11Trần Tình Lệnh
39.8599
85Bệnh Lyme
32.7046
86 28Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
43.5933
87 53Hồi giáo
68.4257
88 8Siêu trí tuệ Việt Nam -
89 1Quan hệ tình dục
96.1905
90 12Donald Trump
100.0
91 34Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
92 88Ả Rập Xê Út
100.0
93 76Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
45.984
94 11Quân chủng Phòng không - Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.6923
95 48Kinh tế Việt Nam
97.5817
96 22Trận Bạch Đằng (938)
34.4466
97 85Bahrain
100.0
98 35Ngũ hành
18.5889
99 40Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
100 45Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402

2020年1月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年1月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.93 億人件、アメリカ合衆国から93.13 万人件、シンガポールから29.01 万人件、フランスから20.45 万人件、日本から17.85 万人件、ドイツから13.76 万人件、香港から12.96 万人件、韓国から8.57 万人件、カナダから7.89 万人件、オーストラリアから6.28 万人件、その他の国からの訪問者は45.05 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは