2020年1月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年1月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Mắt biếc (phim)、Đài Truyền hình Việt Nam、Mắt biếc (tiểu thuyết)、YouTube、Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam、Phan Văn Anh Vũ、Việt Nam、Xyanua、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 1Mắt biếc (phim)
34.7523
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
4 1Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
5 4YouTube
100.0
6 12Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
7 273Phan Văn Anh Vũ
71.9496
8 2Việt Nam
84.469
9 3Xyanua
14.5661
10 7Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
110Facebook
72.1552
12 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
13 42Hà Nội
93.1426
14 16Hồ Chí Minh
96.8763
15 9Tết Nguyên Đán
88.4461
16 3Văn Mai Hương
34.2126
17 10Nguyễn Tân Cương
30.2635
18Chiến dịch Không vận Trẻ em Việt Nam
32.7096
19 7Nguyễn Phú Trọng
67.2065
20 21Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
21 17Nguyễn Trãi
86.5481
22 10Natri xyanua
9.7862
23 12Loạn luân
82.0692
24 35Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
25Hoàng Tuấn Anh
19.6982
26 14Wikipedia
53.6162
27 9Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
28 3Cố Luân Hòa Tĩnh Công chúa
27.0124
29 20Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
30 15Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.4232
31 186Nguyễn Bá Thanh
75.3958
32Hirai Momo
36.9988
33 24Lịch sử Việt Nam
70.2466
34Kim Hee-chul
27.9183
35 31Bảng tuần hoàn
99.4831
36 13Quân chủng Phòng không - Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.6923
37 5Phạm Nhật Vượng
48.6206
38 20Trung Quốc
100.0
39 30Đài Loan
100.0
40 8Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
41 2Càn Long
65.8557
42 5Nguyễn Nhật Ánh
12.9465
43 62Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
44 18Hoa Kỳ
94.8238
45 65Hoa hồng trên ngực trái
6.3223
46 15Siêu trí tuệ Việt Nam -
47 31Phạm Văn Vững
13.1552
48Nguyễn Trọng Vĩnh
33.6419
49 31Nga
93.3615
50 108Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402
51 7Trần Tình Lệnh
39.8599
52 2Lệnh Ý Hoàng quý phi
56.6651
53 2Liếm dương vật
58.3802
54 6Đài Á Châu Tự Do
39.5077
55 28Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
56 30Đông Nam Á
45.0438
57 27Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
58 24Kali xyanua
17.7837
59 45Nguyễn Văn Bổng (trung tướng)
23.4424
60 11Manchester United F.C.
100.0
61 12Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
62 27Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
63 14Black Pink
71.8977
64 19Cố Luân Hòa Hiếu Công chúa
19.0097
65 38Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
26.5669
66 22Google Dịch
37.816
67Trần Văn Minh (Đà Nẵng)
32.4492
68 25Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
69 40Phan Văn Giang
41.0602
70 27BTS (nhóm nhạc)
100.0
71 10Liếm âm hộ
51.5556
72 18Nhật Bản
91.3788
73 107Chu vi hình tròn
21.992
74Nguyễn Xuân Anh
36.5066
75 79Twice (nhóm nhạc)
99.737
76 629Carlos Ghosn
27.0256
77 41Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
78 23Arsenal F.C.
100.0
79 12Radio France Internationale
8.5421
80 7Hoàng Trung Hải
29.1803
81Huỳnh Đức Thơ
23.9672
82 278Nguyễn Du
36.4072
83 62Lê Huy Vịnh
31.9183
84 83Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
85 535Super Junior
81.9888
86 21Can Chi
25.3729
87 11Dân số thế giới
17.8089
88 20Tiêu Chiến
32.3268
89 102Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
90 25Tất-đạt-đa Cồ-đàm
65.5208
91 37Kinh tế Việt Nam
97.5817
92 38LGBT
60.267
93 11Ngũ hành
18.5889
94 13Trấn Thành
38.2647
95 5Hàn Quốc
93.5111
96 76Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.9332
97 133Đà Nẵng
96.3055
98 24Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
99 736Thời bao cấp
58.4373
100 14Nguyễn Tấn Dũng
59.2018

2020年1月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年1月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.86 億人件、アメリカ合衆国から89.92 万人件、シンガポールから28.01 万人件、フランスから19.74 万人件、日本から17.23 万人件、ドイツから13.29 万人件、香港から12.51 万人件、韓国から8.27 万人件、カナダから7.62 万人件、オーストラリアから6.06 万人件、その他の国からの訪問者は43.51 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは