2019年12月23日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2019年12月23日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Lễ Giáng Sinh、Mắt biếc (tiểu thuyết)、Mắt biếc (phim)、Nguyễn Đắc Vinh、YouTube、Phạm Nhật Vũ、Nguyễn Bắc Son、Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 3Lễ Giáng Sinh
52.9887
30Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
40Mắt biếc (phim)
34.7523
5Nguyễn Đắc Vinh
13.5404
60YouTube
100.0
7 9Phạm Nhật Vũ
21.4345
8 1Nguyễn Bắc Son
44.733
9Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
20.5769
10 4Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
11 1Nguyễn Nhật Ánh
12.9465
12 3Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
13Nguyễn Văn Nên
10.2539
14 6Phạm Nhật Vượng
48.6206
15 9Ông già Noel
19.6751
16 5Việt Nam
84.469
17 5Facebook
72.1552
18 5Báo Mới (trang web)
14.5683
19 1Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
20 7Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
21 9Cách mạng Tháng Mười
41.6144
22 6Hồ Chí Minh
96.8763
23 21Giê-su
64.6047
24 28Hà Nội
93.1426
25 17Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
26 17Hoa Kỳ
94.8238
27 14Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
28 17Nguyễn Phú Trọng
67.2065
29 14Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
30 39Liên minh châu Âu
95.3862
31 7Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
32 1Loạn luân
82.0692
330Cigarettes After Sex
37.481
34 17Bảo Yến
4.2212
35 3Nguyễn Trãi
86.5481
36 21Hoàng Trung Hải
29.1803
37 16Minh Thuận (ca sĩ)
33.1889
38 4Lịch sử Việt Nam
70.2466
39 14Trương Minh Tuấn
33.5317
40 4Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
41 24Victor Vũ
26.4597
42 5Wikipedia
53.6162
43 4Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
44 9Châu Phi
53.3926
45 43Đông chí
6.4571
46 33Nhật thực 26 tháng 12, 2019 -
47 61AVG
24.9379
48 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
49 27Tạ Đình Đề
28.5194
50 14Đông Nam Á
45.0438
51 32Siêu trí tuệ Việt Nam -
52 102Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
53 280Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402
54Võ Văn Thưởng
30.853
55 21Bảng tuần hoàn
99.4831
56 2Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (phim)
40.4933
57 42Tết Nguyên Đán
88.4461
58 3Khối lượng riêng
7.415
59 42Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
60 42Cách mạng Tháng Hai
17.882
61 5Đài Á Châu Tự Do
39.5077
62 16Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
63 23Địa lý châu Á
68.0824
64Nguyễn Hải Ninh
1.1311
65 17Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
66 4Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
67 6Trung Quốc
100.0
68 13Đột biến sinh học
19.4989
69 8Áo dài
51.372
70 12Đồng bằng sông Hồng
53.7094
71 24Kitô giáo
65.0188
72 5Liếm âm hộ
51.5556
73 14Chí Phèo
31.2627
74 6Trần Tình Lệnh
39.8599
75 22Trận Bạch Đằng (1288)
41.0228
76 20Nhà Trần
59.6209
77 8Số La Mã
14.9211
78 110Hô hấp tế bào
20.6101
79Thái Thanh Quý
18.0032
80 31Liếm dương vật
58.3802
81 4Bút bi
46.3395
82 45Địa lý Việt Nam
37.0198
83 57Tam khôi
23.3857
84 38Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
85 13Càn Long
65.8557
86 46Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
11.0987
87 17Nguyễn Bỉnh Khiêm
74.0406
88 75Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
89 3Nhật Bản
91.3788
90 20Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
58.2658
91 9Dân số thế giới
17.8089
92 10Trần Hưng Đạo
58.0354
93 43Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
94 101Hyun Bin
49.4496
95 20Trận Bạch Đằng (938)
34.4466
96 42Châu Á
62.0607
97 7Trọng lượng riêng
5.0842
98 20Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
99 12Nam Á
97.1429
100 26Tây Nam Á
51.6032

2019年12月23日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2019年12月23日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.98 億人件、アメリカ合衆国から95.83 万人件、シンガポールから29.85 万人件、フランスから21.04 万人件、日本から18.36 万人件、ドイツから14.16 万人件、香港から13.34 万人件、韓国から8.82 万人件、カナダから8.12 万人件、オーストラリアから6.46 万人件、その他の国からの訪問者は46.37 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは