2019年12月21日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2019年12月21日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Mắt biếc (tiểu thuyết)、Nguyễn Bắc Son、Mắt biếc (phim)、YouTube、Tam khôi、Trương Minh Tuấn、Phạm Nhật Vũ、Báo Mới (trang web)、Lễ Giáng Sinh。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 1Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
3 2Nguyễn Bắc Son
44.733
40Mắt biếc (phim)
34.7523
5 1YouTube
100.0
6 5Tam khôi
23.3857
7 1Trương Minh Tuấn
33.5317
8 3Phạm Nhật Vũ
21.4345
9 2Báo Mới (trang web)
14.5683
10 2Lễ Giáng Sinh
52.9887
11 204Đông chí
6.4571
12 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
13Hiện tượng 2012
89.0398
14 4Phạm Nhật Vượng
48.6206
15 105Siêu trí tuệ Việt Nam -
16 2Facebook
72.1552
17 7Nguyễn Nhật Ánh
12.9465
18 5Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
19 4Việt Nam
84.469
20 2Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
21 12AVG
24.9379
22 6Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
23 4Lê Nam Trà
7.0011
24 488Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
25 26Mikel Arteta
29.1451
26 124Trận Bạch Đằng (1288)
41.0228
27 1Nguyễn Phú Trọng
67.2065
28 5Loạn luân
82.0692
29Trung tâm Phát thanh-Truyền hình Quân đội (Việt Nam)
13.1256
30 4The Left Ear
29.8072
31 12Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
32 3Hồ Chí Minh
96.8763
33 10Hoa Kỳ
94.8238
34 4Đài Á Châu Tự Do
39.5077
35 15Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
36 129Trận Bạch Đằng (938)
34.4466
37 13Ông già Noel
19.6751
38 10Hoàng Trung Hải
29.1803
39 8Lịch sử Việt Nam
70.2466
40 197Sông Bạch Đằng
11.1341
41 5Cigarettes After Sex
37.481
42 6Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
430Wikipedia
53.6162
44 27Tô Huy Rứa
17.0405
45 9Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
46 21Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (phim)
40.4933
47 11Liếm dương vật
58.3802
48 18Hà Nội
93.1426
49 19Liếm âm hộ
51.5556
50 25Cách mạng Tháng Mười
41.6144
51 11Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
52 11Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
53 174Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
54 81Trần Hưng Đạo
58.0354
55 7Trung Quốc
100.0
56 38Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
57 13Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
58 25Victor Vũ
26.4597
59 14Bảng tuần hoàn
99.4831
60 28Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
61 127Số đỏ
15.7096
62 43Giê-su
64.6047
63 6Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
64 11Trần Tình Lệnh
39.8599
65 200Tạ Đình Đề
28.5194
66 205Cannibal Holocaust
23.067
67 709Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
51.1457
68 3Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
69 34Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
70 38Liên minh châu Âu
95.3862
71 61Càn Long
65.8557
72 12Cristiano Ronaldo
95.8244
73 25Đông Nam Á
45.0438
74 43Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
75 26Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
17.7511
76Nguyễn Trần Trung Quân
23.9427
77 8Nhà Trần
59.6209
78 41Châu Phi
53.3926
79 18Dân số thế giới
17.8089
80 8Nhật Bản
91.3788
81 17Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
82 778Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2019
29.5122
83 17Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
84 20Phim khiêu dâm
52.1947
85 144Ngô Xuân Lịch
35.9311
86 10Số nguyên tố
18.5914
87 44BTS (nhóm nhạc)
100.0
88 30Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
68.7867
89 74Radio France Internationale
8.5421
90 90Lương Cường
22.4181
91 22Võ Nguyên Giáp
93.4799
92 37Quang Trung
96.439
93 24Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
94Đặng Văn Thành
15.3095
95 19Đài Loan
100.0
96 25Nga
93.3615
97 45Đột biến sinh học
19.4989
98 5Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
33.0831
99 7Nguyễn Trãi
86.5481
100 55Dòng máu anh hùng
84.8763

2019年12月21日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2019年12月21日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.84 億人件、アメリカ合衆国から88.99 万人件、シンガポールから27.72 万人件、フランスから19.54 万人件、日本から17.05 万人件、ドイツから13.15 万人件、香港から12.38 万人件、韓国から8.19 万人件、カナダから7.54 万人件、オーストラリアから6.00 万人件、その他の国からの訪問者は43.08 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは