2019年12月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2019年12月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Tô Huy Rứa、Phạm Nhật Vũ、Nguyễn Bắc Son、YouTube、Phạm Nhật Vượng、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam、Mắt biếc (tiểu thuyết)。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 7Tô Huy Rứa
17.0405
3 1Phạm Nhật Vũ
21.4345
40Nguyễn Bắc Son
44.733
5 1YouTube
100.0
6 3Phạm Nhật Vượng
48.6206
7 1Việt Nam
84.469
8 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
9 5Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
10 6Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
11 1Cách mạng Tháng Mười
41.6144
12 3Lễ Giáng Sinh
52.9887
13 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
14 1Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
15 10AVG
24.9379
16 9Trương Minh Tuấn
33.5317
17 92Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
180Liên minh châu Âu
95.3862
19 3Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
20 4XNXX
24.1068
210Hoa Kỳ
94.8238
22 22Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
12.6267
230Facebook
72.1552
24 5Hà Nội
93.1426
25 8Hoàng Trung Hải
29.1803
260Châu Phi
53.3926
27 8Đài Á Châu Tự Do
39.5077
28 8Hồ Chí Minh
96.8763
29 88Đoàn Văn Hậu
41.2384
30 2Đông Nam Á
45.0438
31 63Danh mục các dân tộc Việt Nam
19.0031
32 4Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
33 6Cách mạng Tháng Hai
17.882
34 5Bảng tuần hoàn
99.4831
35 107Cúp bóng đá Đông Á
29.4198
36 22Mắt biếc (phim)
34.7523
37 9Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
38 7Khối lượng riêng
7.415
39 11Các dân tộc tại Việt Nam
39.2725
40 3Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
41 2Loạn luân
82.0692
42 223Sơn Tùng M-TP
81.4286
43 5Đồng bằng sông Hồng
53.7094
44 7Lịch sử Việt Nam
70.2466
45 3Wikipedia
53.6162
46 1Lê Nam Trà
7.0011
47 6Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
48 15Đột biến sinh học
19.4989
49 9Nguyễn Trãi
86.5481
50 1Nguyễn Phú Trọng
67.2065
51 167Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
52 5Địa lý châu Á
68.0824
53 16Nhà Trần
59.6209
54 5Tây Nam Á
51.6032
55 4Quang hợp
46.1171
56 723SC Heerenveen
38.7655
57 5Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
58 28Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
59 3Duyên hải Nam Trung Bộ
43.7524
60 273Hoa hồng trên ngực trái
6.3223
61 15Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
62 8Địa lý Việt Nam
37.0198
63 3Trung Quốc
100.0
64 8Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
11.0987
65 23Myanmar
96.9742
66 9Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
670Hô hấp tế bào
20.6101
68 4Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
69 21Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
12.3375
70 2Số nguyên tố
18.5914
71 6Áo dài
51.372
72 11Nam Á
97.1429
73 17Tết Nguyên Đán
88.4461
74 721El Clásico
37.1586
75 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
76 3Nhật Bản
91.3788
77 33Enzym
20.4802
78 12Nhận thức
31.4318
79 22Liên Hiệp Quốc
74.4794
80 17Trọng lượng riêng
5.0842
81 28Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
18.5095
82 2Liếm âm hộ
51.5556
83Phạm Tuân
19.6837
84 29Chí Phèo
31.2627
85 17Dãy hoạt động hóa học của kim loại
17.5005
86 4Dân số thế giới
17.8089
87 36Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
9.4756
88 7Hệ điều hành
21.7606
890Chiến tranh Lạnh
88.7568
90 119Tập đoàn Vingroup
71.7425
910Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
29.509
92Cigarettes After Sex
37.481
93Sri Lanka
52.1786
94 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
95 4Các định luật của Newton về chuyển động
9.2848
96 8Mạch nối tiếp và song song
6.3218
97 1Sinh học
72.4072
98 13Liếm dương vật
58.3802
99 34Park Hang-seo
41.5334
100 3Châu Á
62.0607

2019年12月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2019年12月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.40 億人件、アメリカ合衆国から115.81 万人件、シンガポールから36.08 万人件、フランスから25.42 万人件、日本から22.19 万人件、ドイツから17.12 万人件、香港から16.12 万人件、韓国から10.65 万人件、カナダから9.81 万人件、オーストラリアから7.81 万人件、その他の国からの訪問者は56.09 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは