2019年12月7日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2019年12月7日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019、YouTube、Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Nguyễn Thị Ánh Viên、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Hà Đức Chinh、Nguyễn Tiến Linh、Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam、Nguyễn Trọng Hoàng。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
59.8821
3 1YouTube
100.0
4 8Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.6865
5 1Nguyễn Thị Ánh Viên
31.9639
60Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.807
7 355Hà Đức Chinh
21.2901
8 1Nguyễn Tiến Linh
12.6721
9 13Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
68.7867
10 62Nguyễn Trọng Hoàng
21.5528
11 18Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 - Nam
27.8166
12 22Park Hang-seo
41.5334
13 11Liếm dương vật
58.3802
14 38Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Việt Nam
29.0687
15 10Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
16 7Việt Nam
84.469
17 90Số nguyên tố
18.5914
18 197Luật việt vị (bóng đá)
21.6385
19 32Campuchia
65.4087
20 57Đỗ Hùng Dũng
26.0097
21 6Dịch Dương Thiên Tỉ
30.6981
22 6Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
23Phạm Hồng Thúy Vân
18.2913
24 22Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
60.4026
25 15Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
26Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
49.4999
27 16Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
28 87Làm tình bằng miệng
34.6936
29 11Facebook
72.1552
30 7Vụ án Hồ Duy Hải -
31Bùi Tiến Dụng
17.4134
32 59Bóng đá
89.4643
33 8Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
38.6562
34 232Đoàn Văn Hậu
41.2384
35 133Hoa hậu Hoàn vũ 2019
71.6755
36 22Hà Nội
93.1426
37 141Nguyễn Đức Chung
33.4079
38 150Myanmar
96.9742
39 102Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
31.8847
40 30Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
41 206Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
26.0817
42 36Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
14.0533
43 24Đặng Văn Lâm
36.7667
44 25Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
36.0411
45 28Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
46Trương Văn Thái Quý
12.8379
47 17Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
35.4799
48 729Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009
36.0356
49 247Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1997)
63.7072
50 17Manchester
99.4569
51 9Manchester United F.C.
100.0
52Thẻ vàng
7.6906
53 104Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
40.2338
54 156Siêu trí tuệ Việt Nam -
55 105Indonesia
88.906
56 196Các vị trí trong bóng đá
25.3565
57 36Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
58 19Đông Nam Á
45.0438
59 28Đài Á Châu Tự Do
39.5077
60 215Đội tuyển bóng đá quốc gia Campuchia
31.915
61 36Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
62 288Huỳnh Tấn Sinh
14.3184
63 37Hồ Chí Minh
96.8763
64 37Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
65 47Các quốc gia Đông Nam Á
13.4521
66 46Lễ Giáng Sinh
52.9887
67 27Wikipedia
53.6162
68 5Đông Timor
74.7535
69 547Nguyễn Thành Chung
28.0181
70 35Hoa Kỳ
94.8238
71 63Phạt đền (bóng đá)
23.572
72 25Dân số thế giới
17.8089
73 823Nguyễn Văn Toản -
74 16Võ Tắc Thiên
76.3769
75 298Honda Keisuke
83.0026
76 40Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
77 23Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
78 16Philippines
100.0
79 21Manchester City F.C.
65.8383
80 109Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
61.696
81 51Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
82 33Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
83Nguyễn Trần Khánh Vân -
84 195Luật bóng đá
11.1666
85 294Sân bóng đá
30.5013
86 98Vụ tiêu cực của bóng đá Việt Nam tại SEA Games 23
23.4915
87 30Trung Quốc
100.0
88 45Lịch sử Việt Nam
70.2466
89 52Liên minh châu Âu
95.3862
90 54XNXX
24.1068
91Hoa hậu Việt Nam
56.064
92 176Giải vô địch bóng đá thế giới
86.7697
93H'Hen Niê
22.2171
94 33Trần Tình Lệnh
39.8599
95 50Châu Phi
53.3926
96 31Cristiano Ronaldo
95.8244
97 478Chung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
46.5781
98 44Quốc kỳ Việt Nam
48.5422
99 22Lionel Messi
96.7629
100 26Loạn luân
82.0692

2019年12月7日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2019年12月7日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.81 億人件、アメリカ合衆国から87.36 万人件、シンガポールから27.21 万人件、フランスから19.18 万人件、日本から16.74 万人件、ドイツから12.91 万人件、香港から12.16 万人件、韓国から8.04 万人件、カナダから7.40 万人件、オーストラリアから5.89 万人件、その他の国からの訪問者は42.35 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは