2024年2月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
901 33Đắk Nông
902 69Danh sách tỷ phú Việt Nam theo giá trị tài sản
903 492Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
904 677Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
905 349Duyên hải Nam Trung Bộ
906 192Dubai
907 81Người Do Thái
908 187Phan Thiết
9090Sư tử
910 637Quốc lộ 1
911 557BabyMonster
912 706Nga xâm lược Ukraina
913 54Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
914 411Hồng Bàng
915 165Thời bao cấp
916 779Tô Hoài
917 231Hoàng Phủ Ngọc Tường
918 33542Ngày Thầy thuốc Việt Nam
919 334Nguyễn Hoàng
920 89Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
921 12Tiếng Hàn Quốc
922 166Lã Bố
923 196Tam giác Bermuda
924 9566Dani Alves
925 41Elizabeth II
926 236Tưởng Giới Thạch
927 1520AirDrop
928 259Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công an
929 2121Nguyễn Phúc Bảo Long
930 69Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
931 421Lê Khả Phiêu
932 117Vietnam Airlines
933 1589Chử Đồng Tử
934 209Bắc thuộc
935 93Bạc Liêu
936 22Triệu Lệ Dĩnh
937 503Lê Trọng Tấn
938 8869Kobbie Mainoo
939 27Từ Hán-Việt
940 1873Kim Ngọc
941 97Juventus FC
942 141Quân lực Việt Nam Cộng hòa
943 2242Binz (rapper)
944 594Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
945 411Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
946 6394Việt Anh (nghệ sĩ)
947 1133Lễ Phục Sinh
948 765Trịnh Tố Tâm
949 394Chu Dực Nhiên
950 183Nhã nhạc cung đình Huế
951 57Vườn quốc gia Cúc Phương
952 393Biểu tình Thái Bình 1997
953 37Tây du ký (phim truyền hình 1986)
954 953Aston Villa F.C.
955 46Ba Lan
956 49Trần Đại Nghĩa
957 168A.S. Roma
958 317Trương Gia Bình
959 261Uyên Linh
960 53Tổ Chức SCP
961 34Hà Lan
962 7381Gia đình × Điệp viên Mã: Trắng
963 775Lớp Thú
964 157Thủ Đức
965 285Lisa (rapper)
966 260Bộ Tư lệnh Cảnh vệ (Việt Nam)
967 111Quảng Trị
968 449Bồ-đề-đạt-ma
969 127Triệu Vân
970 15Lê Đức Anh
971 125California
972 43Sinh vật huyền thoại Trung Hoa
973 1211Cao Bá Quát
974 4164Hoa hậu Thế giới
975 9401Quả bóng vàng Việt Nam
976 5Cao Bằng
977 177Phú Thọ
978 137Diva Việt Nam
979 1477Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
980 316Xã hội
981 314Xích Quỷ
982 508Lý Bạch
983 290Trần Anh Tông
984 155Kim Lân
985 26Quốc gia Việt Nam
986 519Robert Oppenheimer
987 127J. K. Rowling
988 237Thánh Gióng
989 223Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
990 76Trần Quốc Tỏ
991 194Danh sách phim VTV phát sóng năm 2023
992 186Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
993 98Monkey D. Luffy
994 44Danh sách màu
995 219C (ngôn ngữ lập trình)
996 800Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
997 430Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
998 251Atlético Madrid
999 109Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
1000 5Trà Vinh
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します