2023年8月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
301 42Vịnh Hạ Long
302 3543Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
303 109Hai Bà Trưng
304 123Indonesia
305 34Rasmus Højlund
306 764VNG
307 31Philippines
308 46Cần Thơ
309 111Chủ nghĩa tư bản
310 83Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
311 143Hun Sen
312 13Lịch sử Trung Quốc
313 66Bảy hoàng tử của Địa ngục
314 241Vụ án Lê Văn Luyện
315 234Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
316 92Trí tuệ nhân tạo
317 3452Quái vật hồ Loch Ness
318 3475AFC Champions League 2023–24
319 929Phố trong làng
320 241B Ray
321 38Trường Chinh
322 8169Khánh Linh
323 99Nhà Trần
324 23Văn Miếu – Quốc Tử Giám
325 59Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
326 865Dark web
327 318Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
328 50Nhà Đường
329 1197Thành Nghị
330 2Trần Đại Quang
331 29Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
332 450Cuộc chiến thượng lưu
333 206Sân bay quốc tế Long Thành
334 24Nhà Tống
335 75Dương vật người
336 238Thế hệ Z
337 10Trái Đất
338 273Ả Rập Xê Út
339 58Nhà Hán
340 12Lào
341 184Tập Cận Bình
342 168BDSM
343 123Gia đình là số một (phần 2)
344 94Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
345 450Trần Lưu Quang
346 97Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
347 42Tư Mã Ý
348 187Hun Manet
349 176Thành Cát Tư Hãn
350 25Đồng bằng sông Cửu Long
351 24684Danh sách tập phim Shin – Cậu bé bút chì (2022–nay)
352 46Malaysia
353 10Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
354 34Nguyên tố hóa học
355 4Mông Cổ
356 179Thanh gươm diệt quỷ
357 1Người
358 4768Ân Giao
359 175Hunter × Hunter
360 1196Angola
361 37Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
362 156Sơn Tùng M-TP
363 91Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
364 880Tài chính
365 4Ninh Bình
366 54Giê-su
367 45Đường Thái Tông
368 59Liếm dương vật
369 28Nhà Minh
370 76Cô dâu 8 tuổi
371 237Nguyễn Trãi
372 7Nam Định
373 200Chính phủ Việt Nam
374 56Minh Mạng
375 66Người Do Thái
376 255Sự kiện Thiên An Môn
377 324Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
378 53Đức Quốc Xã
379 90Quan Vũ
380 64Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
381 2714Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
382 15Chủ nghĩa khắc kỷ
383 148Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
384 83GMMTV
385 1715Khá Bảnh
386 53Từ Hi Thái hậu
387 120Trần Thái Tông
388 22YG Entertainment
389 37Địch Lệ Nhiệt Ba
390 89Đại học Bách khoa Hà Nội
391 52Trần Nhân Tông
392 540Nhà bà Nữ
393 35Anh
394 20Hải Dương
395 141Taylor Swift
396 4359Văn Trọng
397 4166Hứa Quang Hán
398 244Trường Nguyệt Tẫn Minh
399 285Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
400 39Nguyễn Phương Nhi
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib