2023年7月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
901 2304Mai Đức Chung
902 477Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)
903 218P
904 439Sherlock Holmes
905 315Hieuthuhai
906 270Ai đã đặt tên cho dòng sông?
907 796Vụ đắm tàu RMS Titanic
908 26Trận Trân Châu Cảng
909 59Nguyễn Nhật Ánh
910 126Dương Văn Minh
911 351Nguyễn Đức Chung
912 29Âm đạo
913 5615Xì Trum
914 757Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
915 494Anh Thư
916 19Bộ Công Thương (Việt Nam)
917 148Cao Bằng
918 50Thời bao cấp
919 353Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
920 530Thảm họa Chernobyl
921 530La bàn
922 343Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
923 180Nói lái
924 429Nguyễn Thị Bình
925 56Biên Hòa
926 272Thomas Edison
927 314Tuyên Quang
928 809El Niño
929 860Bao Công
930 100Nhà bà Nữ
931 298Đồng bằng sông Hồng
932 167Quân lực Việt Nam Cộng hòa
933 261Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
934 594Cúp Vàng CONCACAF
935 257IELTS
936 401Thất hình đại tội
937 151Dương Mịch
938 481Hungary
939 44Hán Vũ Đế
940 520Zeus
941 141Phan Đình Trạc
942 127Ninh Dương Lan Ngọc
943 111Đại dịch COVID-19
944 110Bắc Kinh
945 314Danh sách thành phố Hoa Kỳ xếp theo dân số
946 209Đại học Harvard
947 761Chúa Trịnh
948 728Tô Ân Xô
949 58Hồ Xuân Hương
950 197Vũ Hồng Văn
951 116Hậu Giang
952 11177Đặng Thanh Ngân
953 146VTC1
954 405Hiếu Trang Hoàng Thái hậu
955 58Vương Nhất Bác
956 514Đinh La Thăng
957 12Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
958 829Chuyến bay 815 của Vietnam Airlines
959 845G
960 1659Nguyễn Doãn Anh
961 88Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam
962 154Tư thế quan hệ tình dục
963 218Phùng Quang Thanh
964 115Đế quốc Nhật Bản
965 10280Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2023
966 234Bangladesh
967 293Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
968 145JustaTee
969 92Hoàng thành Thăng Long
970 17Triết học
971 452F
972 148Chú đại bi
973 148Trang bị Quân đội nhân dân Việt Nam
974 309Trương Gia Bình
975 737Ángel Di María
976 114Danh sách một số họ phổ biến
977 239Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
978 129Đường Cao Tông
979 47Dubai
980 859Cá voi sát thủ
981 1856Quỳnh búp bê
982 524Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
983 799Tào Phi
984 824Xà nữ (phim truyền hình Ấn Độ)
985 34Chữ Quốc ngữ
986 80Fansipan
987 6Pháp Luân Công
988 272Enhypen
989 391Cộng hòa Ireland
990 231Trận Bạch Đằng (938)
991 179Kim Dung
992 201Từ Mộng Khiết
993 146Vương Hạc Đệ
994 143Tháp nhu cầu của Maslow
995 7416Thanh Thủy (hoa hậu)
996 1848Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
997 69Chủ nghĩa Marx–Lenin
998 391Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
999 348Ngô Đình Cẩn
1000 742Phan Thị Thanh Tâm
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します