2023年1月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
901 450Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan (2016 – nay)
902 27Thành Cổ Loa
903 106Tiếng Hàn Quốc
904 566Phở
905 614Danh từ
906 1185Aespa
907 210Đế quốc Anh
908 1013Pepsi Number Fever
909 413Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
910 1Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
911 53Miền Bắc (Việt Nam)
912 2742Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
913 2492Lan Lăng Vương (phim truyền hình)
914 957Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
915 705Nấm
916 317Ba mươi sáu kế
917 502Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
918 493Samsung
919 163Thiên sứ sa ngã
920 140Tiếng Nhật
921 146Boku no Pico
922 19Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam
923 294Chu Văn An
924 88Vĩnh Phúc
925 605Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
926 2399Quế Ngọc Hải
927 8Công an nhân dân Việt Nam
928 816Bồ Đào Nha
929 2316Nguyễn Sinh Hùng
930 2148Chu Ngọc Anh (chính khách)
931 1387Vụ án mạng Junko Furuta
932 469Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
933 590Ma
934 1333Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
935 180Nhà Nguyên
936 11369 (tư thế tình dục)
937 75Tây Bắc Bộ
938 5693Filip Nguyễn
939 4909Tháng giêng
940 978Trần Phú
941 355Cờ tướng
942 119Lâm Đồng
943 122Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
944 133Phù Nam
945 1250Ngọc Hoàng Thượng đế
946 891Nón lá
947 206Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
948 437Chó
949 906Bút bi
950 86Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
951 632A-di-đà
952 1828Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
953 551Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
954 360Luis Suárez
955 9610Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á
956 485Danh sách hoàng đế nhà Thanh
957 2009Huỳnh Như
958 307Sự kiện 11 tháng 9
959 349Super Sentai
960 420Ligue 1
961 426Lý Chiêu Hoàng
962 1786Xá lị
963 748Bắc Trung Bộ
964 393Nguyễn Bỉnh Khiêm
965 2599Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
966 1087Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
967 299Gia đình là số một (phần 2)
968 784Các định luật về chuyển động của Newton
969 924Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
970 305Lê Minh Hương
971 442Cảnh sát biển Việt Nam
972 223Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
973 6310Quang Thắng
974 3494Sân vận động Gelora Bung Karno
975 591Trần Thánh Tông
976 730Brunei
977 377Danh sách một số họ phổ biến
978 500Tempest
979 632Khởi nghĩa Lam Sơn
980 18Đường Minh Hoàng
981 180Kim Dung
982 3963Khả Như
983 268VnExpress
984 353Dinh Độc Lập
985 145Bình Phước
986 466Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
987 532Lã Bố
988 687Tự Đức
989 79Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
990 1852Chùa Trấn Quốc
991 311Yên Nhật
992 1693Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
993 698Nguyễn Chí Thanh
994 246Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
995 3730Giuse Bùi Công Trác
996 692Son Heung-min
997 359Bảng chữ cái Hy Lạp
998 1676Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
999 459Nhà Tiền Lê
1000 6Nhà giả kim (tiểu thuyết)
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib