2022年1月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
501 172Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
502 357VinFast
503 130Quang hợp
504 296Kiên Giang
505 77Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
506 9262Táo quân
507 66An Dương Vương
508 231Mô men lực
509 163Căn bậc hai
510 1783Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
511 3750Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc
512 122Tomorrow X Together
513 465Hoa hậu Hoàn vũ
514 5385Park Shin-hye
515 135Mark Zuckerberg
516 1024Web chìm
517 2397Thế Lữ
518 193Thuốc nổ
519 268Xã hội nguyên thủy
520 803Công (vật lý học)
521 69Phát hiện ra châu Mỹ
522 259Đường lên đỉnh Olympia
523 26Hiệu ứng nhà kính
524 268Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
525 192Real Madrid CF
526 196Nhà Tiền Lê
527 321Giê-su
528 73Chủ nghĩa cộng sản
529 143Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
530 110Diễn biến hòa bình
531 563Thiên Yết (chiêm tinh)
532 624Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
533 1205Tam giác Bermuda
534 232Cấu trúc protein
535 88Leonardo da Vinci
536 516Hoa hậu Hoàn vũ 2021
537 50Vua Việt Nam
538 223Đế quốc Anh
539 206Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
540 3693Xá lị
541 340Biển xe cơ giới Việt Nam
542 422Hoa hậu Thế giới 2021
543 53Trần Nhân Tông
544 183Trò chơi con mực
545 128Thư điện tử
546 30Anh
547 1214Ninh Thuận
548 173Đô thị hóa
549 28Phân cấp hành chính Việt Nam
550 224Kitô giáo
551 87Hưng Yên
552 1Cờ vua
553 122Vũ trụ
554 86Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
555 92Bộ đội Biên phòng Việt Nam
556 408Sản xuất hàng hóa
557 151Cúc Tịnh Y
558 337Twice
559 297Minh Thái Tổ
560 100Marketing
561 441Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
562 1347Diễm My (diễn viên)
563 208Nước công nghiệp mới
564 12Phục Hưng
565 340Hệ điều hành
566 561Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
567 53Đạo Cao Đài
568 117Vinamilk
569 394Trận Trân Châu Cảng
570 240Phong trào giải phóng dân tộc
571 343Hùng Vương
572 484Mô hình tổng cầu và tổng cung
573 646Lũ lụt miền Trung Việt Nam 2020
574 56Vladimir Vladimirovich Putin
575 73Chó
576 93Tình dục hậu môn
577 185Tiêu Chiến
578Lê Văn Tuyến
579 2672Yuehua Entertainment
580 177Động vật nguyên sinh
581 122Khí hậu Việt Nam
582 398Kinh tế chính trị Marx-Lenin
583 1832Động lượng
584 98Thực vật
585 135Mặt Trời
586 251Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
587 193Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
588 165Thạch Lam
589 1333Cuộc chiến thượng lưu
590 368Phạm Ngũ Lão
591 64Myanmar
592 224Thuận Trị
593 336Người Hoa (Việt Nam)
594 457Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
595 298Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
596 1972Vật thể bay không xác định
597 376Khí hậu nhiệt đới gió mùa
598 770Tô Ân Xô
599 502Cao lương đỏ (phim truyền hình)
600 366Minh Mạng
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib