2021年11月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
901 810Trấn Thành
902 33Giới Khởi sinh
903 26Israel
904 76Không gian và thời gian (triết học)
905 758Chủ nghĩa duy vật lịch sử
906 20Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
907 66Long An
908 233Kim cương
909 138Chân Hoàn truyện
910 82Lê Thánh Tông
911 144Dãy Fibonacci
912 59Tình dục hậu môn
913 398Tây Âu
914 544Nhà Đinh
915 3442Chiến dịch đánh Tống 1075–1076
916 1098Lực lượng sản xuất
917 71Nam Định
918 213Chính sách tiền tệ
919 38NATO
920 150Người Hoa (Việt Nam)
921 588Hoa hồng
922 97Nhà Tây Sơn
923 108Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
924 477Đường trung trực
925 227Nội chiến Trung Quốc
926 49Lịch sử Nhật Bản
927 273Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
928 366Hàng hóa
929 230Danh sách tập phim Naruto Shippuden
930 1793Sông Đà
931 257Nguyễn Cao Kỳ
932 2433Xavi
933 168Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
934 206Hệ giác quan
935 191Chu kỳ (bảng tuần hoàn)
936 2Quan Vũ
937 415Hogwarts
938 3187Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
939 369Xử Nữ (chiêm tinh)
940 556Sinh vật đa bào
941 737Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
942 187Mao Trạch Đông
943 810Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
944 2806Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
945 404Trung Quốc Đồng minh Hội
946 307Quân chủ lập hiến
947 470Mệnh đề toán học
948 6569 (tư thế tình dục)
949 34Thời đại đồ đá
950 88Thế kỷ 19
951 120Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
952 20Landmark 81
953 4096Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
954 3537Ngành Giun đốt
955 516Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
956 345Tam giác
957 524Trùng roi xanh
958 217Liên Minh Huyền Thoại
959 214Twice
960 814Danh sách quốc hoa
961 910Trình duyệt web
962 116Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
963 106Doraemon
964 274Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
965 192Nha Trang
966 246Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)
967 37Yêu tinh (phim truyền hình)
968 240Chất bán dẫn
969 123Bắc Ninh
970 588Karl Marx
971 2823Áp lực
972 321Hydro
973 69Kim loại kiềm
974 524Electron
975 2Trần Đại Quang
976 2429Cách mạng Nga (1917)
977 264Phân tử
978 30Danh sách quốc gia Châu Âu theo diện tích
979 717Danh sách tỉnh Việt Nam có biên giới với Campuchia
980 1070Lời thề Hippocrates
981 222Titanic (phim 1997)
982 736Tứ giác
983 3727Lương Triều Vỹ
984 30Đạo đức
985 623Dòng điện
986 90Kiên Giang
987 4289Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
988 92Tam Quốc
989 1720Quan hệ giữa khả năng và hiện thực
990 134Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
991 223Công Nguyên
992 80Nam Bộ
993 95Hội nghị Yalta
994 85Thơ
995 466Kinh tế học
996 305Cơ (sinh học)
997 233Malaysia
998 1294Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á
999 153Tiếng Nhật
1000 722Dãy núi Trường Sơn
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します