2020年11月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
101 75Phong trào giải phóng dân tộc
102 30Biển xe cơ giới Việt Nam
103 94Danh sách quốc gia theo dân số
104 128Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
105 8841Kim Lý
1060Chiến tranh Việt Nam
107 44Blackpink
108 25Tần Thủy Hoàng
109 171Các định luật về chuyển động của Newton
110 17LGBT
111 Jacques Brel
112 27Phật giáo
113 33Số nguyên tố
114 53Đà Lạt
115 32Rap Việt (mùa 1)
116 273Đồng bằng sông Hồng
117 5835Cao su (cây)
118 1024Washington, D.C.
119 37Nhà Đường
120 8Đồng bằng sông Cửu Long
121 36Liên minh châu Âu
122 735Rhymastic
123 1659Bill Clinton
124 19Lý Nhã Kỳ
125 18Chủ nghĩa tư bản
126 22Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
127 61Nga
128 62Triết học
129 75Danh mục các dân tộc Việt Nam
130 367Trịnh Công Sơn
131 39Hải Phòng
132 149Nhà nước Việt Nam
133 27Quan hệ Cuba – Việt Nam
134 5Minecraft
135 36Google Tìm kiếm
136 87Quang Trung
137 725Gia đình Donald Trump
138 44Người Việt
139 15Nhà Thanh
140 1353Ivanka Trump
141 100Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
142 95Đột biến sinh học
143 1344Ronald Reagan
144 10Thanh Hóa
145 1618Nguyễn Tuân
146 66Sơn Tùng M-TP
147 2Các dân tộc tại Việt Nam
148 319Trí tuệ nhân tạo
149 939Cách mạng Tháng Mười
150 127Nguyễn Đức Chung
151 72Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020
152 124Địa lý châu Á
153 12Dòng máu anh hùng
154 102Lý Thường Kiệt
155 102Ma trận (toán học)
156 8576Aespa
157 6Tiếng Anh
158 73Chính phủ Việt Nam
159 82Nam quốc sơn hà
160 658Melania Trump
161 46Danh từ
162 80Nguyễn Tấn Dũng
163 94Võ Nguyên Giáp
164 142Truyện Kiều
165 4960Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)
166 2376George H. W. Bush
167 29Vịnh Hạ Long
168 152Thủy Tiên (ca sĩ)
169 109Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
170 31Albert Einstein
171 55BTS
172 47Liên Xô
1730Việt Nam Cộng hòa
174 455Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII
175 270Dãy hoạt động hóa học của kim loại
176 185Nhà Trần
177 337Nhà Lý
178 350Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
179 51Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
180 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
181 332Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
182 307Nam Cao
183 541Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
184 47Tiếng Việt
185 26Châu Á
186 69Đài Loan
187 69Kitô giáo
188 95Ngữ pháp tiếng Việt
189 147Trần Quốc Vượng
190 95Hàn Quốc
191 49Hình thái kinh tế-xã hội
192 137Lê Minh Hưng
193 49Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
194 580Vật chất (triết học)
195 147Công an nhân dân Việt Nam
196 55Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
197 651SpaceSpeakers Group
198 30Tây Á
199 512Nguyên lý cung - cầu
200 193Nguyễn Văn Nên
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します