2020年10月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
401 306Danh sách ký hiệu toán học
402 172Internet
403 26Đạo Cao Đài
404 178Trần Tình Lệnh
405 713Duyên hải Nam Trung Bộ
406 1155Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
407 479Ma túy
408 286Trần Quốc Tỏ
409 470Đại học Bách khoa Hà Nội
410 591Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
411 78Tháp nhu cầu của Maslow
412 112Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
413 362Nguyễn Đắc Vinh
414 36Tiếng Trung Quốc
415 231Triệu Lộ Tư
416 316Đế quốc Anh
417 47Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
418 133Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
419 63Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
420 511Chủ nghĩa duy tâm
421 383Số thực
422 329Tập hợp (toán học)
423 1196Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
424 95Căn bậc hai
425 154Như Ý truyện
426 12867Phan Anh (người dẫn chương trình)
427 70Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
428 250Jisoo
429 54Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
430 221Bộ đội Biên phòng Việt Nam
431 26Lịch sử thế giới
432 736Quảng Trị
433 2Đắk Lắk
434 1091Fidel Castro
435 158Sơn Tinh – Thủy Tinh
436 22Hệ điều hành
437 194Lệnh Ý Hoàng quý phi
438 38Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
439 464Nhiễm sắc thể
440 449Hà Tĩnh
441 292Hiệp định Genève 1954
442 341Đông Bắc Bộ
443 16Dãy hoạt động hóa học của kim loại
444 278H'Mông
445 84Khánh Hòa
446 2306Từ đồng âm trong tiếng Việt
447 402Trương Thị Mai
448 881Vườn treo Babylon
449 613Triết học Marx-Lenin
450 158Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
451 22Rosé (ca sĩ)
452 58Lạm phát
453 178Tình yêu
454 19005Hồ Kẻ Gỗ
455 117Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
456 203Ca dao Việt Nam
457 146Pascal (ngôn ngữ lập trình)
458 1673Danh sách khu dự trữ sinh quyển Việt Nam
459 29Hệ nhị phân
460 61Chủ nghĩa xã hội
461 110Lũy thừa
462 1610Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
463 94Tập Cận Bình
464 267Base (hóa học)
465 58Trí tuệ nhân tạo
466 200Cờ tướng
467 101Đinh Thế Huynh
468 127Tam quốc diễn nghĩa
469 242Karik
470 88Mặt Trời
471 371Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
472 147Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
473 129Nhà Minh
474 228Phật giáo Hòa Hảo
475 14Người Hoa (Việt Nam)
476 74Tây du ký (phim truyền hình 1986)
477 272Cách mạng Tháng Tám
478 4679Trung Á
479 96Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
480 4112Baba Vanga
481 196Tào Tháo
482 361Tú Xương
483 2Indonesia
484 408Văn Cao
485 415Trương Hòa Bình
486 143Tế bào
487 157Nam Cao
488 1357Bạch Lộc
489 93Lê Duẩn
490 46Đại học Quốc gia Hà Nội
491 65Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
492 6912Alan Turing
493 16Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
494 741Hệ tọa độ địa lý
495 194Trịnh Công Sơn
496 125Nước đang phát triển
497 314Carles Puigdemont
498 46Nước
499 53Anh
500 2474Quốc kỳ Cuba
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します