2020年10月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
101 394Tây Tiến
102 105Among Us
103 333Kim tự tháp Ai Cập
104 119Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
105 371Lý Nhã Kỳ
106 6Chiến tranh Việt Nam
107 58An Dương Vương
108 262Nelson Mandela
109 359Chiến tranh Lạnh
110 29Kinh tế Việt Nam
111 32Số La Mã
112 47Đồng bằng sông Cửu Long
113 112Singapore
114 88Đà Nẵng
115 622Danh từ
116 34BTS
117 45Đài Loan
118 142Kitô giáo
119 6232SofM
120 1145Trung Bộ
121 171Mạch nối tiếp và song song
122 286XNXX
123 40Cách mạng 1989
124 26Nhà Thanh
125 371Cuba
126 34448Phạm Đoan Trang
127 20LGBT
128 51Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
129 49Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
130 59Danh sách nhân vật trong Naruto
131 63Vạn Lý Trường Thành
132 105Biển xe cơ giới Việt Nam
133 36Tần Thủy Hoàng
134 66Thanh Hóa
135 505Cấu trúc protein
136 437Hồi giáo
137 4Tiếng Việt
138 53Thái Lan
139 35Minecraft
140 199Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
141 5Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
142 78Liên Hợp Quốc
143 29Chủ nghĩa tư bản
144 335Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
145 42Cách mạng công nghiệp
146 76Số nguyên tố
147 1155Rap Việt (mùa 1)
148 65Campuchia
149 2Các dân tộc tại Việt Nam
150 7377Lũ lụt miền Trung Việt Nam tháng 11 năm 1999
151 19Tiếng Anh
152 85Nguyên tố hóa học
153 18Tư tưởng Hồ Chí Minh
154 1511Phụ nữ
155 44Ấn Độ
156 52Nhà Đường
157 207Liên minh châu Âu
158 70Quan hệ tình dục
159 203Châu Á
160 1648Quan hệ Cuba – Việt Nam
161 28Hương Giang (nghệ sĩ)
162 586Đinh Tiên Hoàng
163 255Cấu hình electron
164 112Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
165 33Dòng máu anh hùng
166 68007Bạn trai tôi là Hồ Ly
167 127Đà Lạt
168 926Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
169 4393Lê Huy Vịnh
170 79Hải Phòng
171 18Google Tìm kiếm
172 147Hai Bà Trưng
173 44Việt Nam Cộng hòa
174 103Chiến dịch Điện Biên Phủ
175 94Vương Đình Huệ
176 1186Phong trào giải phóng dân tộc
177 53Tô Lâm
178 873Vận động (triết học Marx - Lenin)
179 22Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
180Trở lại tuổi 18
181 5Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
182 32Người Việt
183 232Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
184 213Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
185 633Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
186 107Hentai
187 57Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
188 71Nga
189 10Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
190 107Triết học
191 44Trái Đất
192 113Nghệ An
193 26Võ Tắc Thiên
194 5861Phạm Hồng Hà
195 1225Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
196 232Vịnh Hạ Long
197 105Danh sách quốc gia theo dân số
198 74Võ Văn Thưởng
199 467Nitơ
200 23Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib