2020年9月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
301 956Tập hợp con
302 281Danh mục các dân tộc Việt Nam
303 238Điều kì diệu ở phòng giam số 7
304 6Nghệ An
305 3553Hoa Mộc Lan
306 111Thanh gươm diệt quỷ
307 92Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
308 189Hoàng Thái Cực
309 533Ester
310 2682Pascal (ngôn ngữ lập trình)
311 179Đinh La Thăng
312 1597Dalton (đơn vị)
313 430Hình bình hành
314 5154Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
315 93Nhà Tống
316 2816Trần Bình Minh
317 207Vụ án Hồ Duy Hải
318 231Hai Bà Trưng
319 10Ngữ pháp tiếng Việt
320 187Tiêu Chiến
321 460Steve Jobs
322 67Phú Quốc
323 33Cần Thơ
324 69Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
325 291Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
326 56Zalo
327 23Chu vi hình tròn
328 139Căn bậc hai
329 1314Nam Cao
330 415ASCII
331 189Nhà Trần
332 505DNA
333 52Mỹ Tâm
334 284Nông Đức Mạnh
335 86Thiên địa (website)
336 35Phim cấp III
337 100Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
338 139Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
339 626Ngô Bảo Châu
340 29Tam quốc diễn nghĩa
341 65Khổng Tử
342 2443Tế bào
343 23Nhà Minh
344 9Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
345 2999Các quốc gia Đông Nam Á
346 443Văn hóa Việt Nam
347 13275Sử thi
348 375Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
349 224Hoàng Trung Hải
350 244Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
351 224Nguyễn Thanh Nghị
352 228Vương Nhất Bác
353 303641408 (phim)
354 30Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
355 61Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
356 446Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
357 28Đô thị Việt Nam
358 54Chữ Hán
359 18Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
360 58Đức
361 529Châu Á
362 3935Nguyên Hồng
363 110Liên minh châu Âu
364 1834Cải lương
365 153NCT (nhóm nhạc)
366 30Nhà Hán
367 312Đàm Tùng Vận
368 199Tập Cận Bình
369 76Nelson Mandela
370 1975Nước đang phát triển
371 3573WanBi Tuấn Anh
372 2800Mã di truyền
373 1439Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
374 300Lê Hồng Anh
375 60Bảng chữ cái tiếng Anh
376 120Tiếng Trung Quốc
377 226Công an nhân dân Việt Nam
378 509Số chính phương
379 100Tố Hữu
380 161Mặt Trời
381 183Lisa (rapper)
382 4388Danh gia vọng tộc (phim 2012)
383 390Nguyễn Trãi
384 2096Nhật thực
385 532Võ Thị Sáu
386 31Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
387 181Pi
388 200Ai Cập cổ đại
389 5Nguyễn Chí Vịnh
390 271Mặt Trăng
391 152Tư Mã Ý
392 76Lạm phát
393 80Vladimir Vladimirovich Putin
394 224Lê Duẩn
395 135Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
396 4616Trâu
397 272Chủ nghĩa xã hội
398 22949Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
399 40Giê-su
400 158Tây du ký (phim truyền hình 1986)
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します