2019年12月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
1 2YouTube
2 542Mắt biếc (tiểu thuyết)
3 15Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
4 83Đại hội Thể thao Đông Nam Á
5 217Lễ Giáng sinh
6 38Đài Truyền hình Việt Nam
7 4744Mắt biếc (phim)
8 6Việt Nam
9 394Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
10 5041Nguyễn Bắc Son
11 3629Phạm Nhật Vũ
12 2Facebook
13 21Phạm Nhật Vượng
14 1050Nhật thực
15 173Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
16 31Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
17 21Chiến tranh thế giới thứ hai
18 8Chiến tranh thế giới thứ nhất
19 817Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
20 189Park Hang-seo
21 1490Nguyễn Thị Ánh Viên
22Nhật thực 26 tháng 12, 2019
23 1593Hoàng Trung Hải
24 16Hà Nội
25 3Đảng Cộng sản Việt Nam
26 22Quân đội nhân dân Việt Nam
27 50Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
28 17Hồ Chí Minh
29 279Đoàn Văn Hậu
30 6Hoa Kỳ
31 1313Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
32 5Running Man (chương trình truyền hình)
33 21Cách mạng Tháng Mười
34 19Thành phố Hồ Chí Minh
35 9Wikipedia
36 14Liên minh châu Âu
37 136Số nguyên tố
38 755Đài Á Châu Tự Do
39 74Châu Phi
40 10Ngữ pháp tiếng Việt
41 5Nguyễn Tiến Linh
42 29Đông Nam Á
43 20Siêu trí tuệ Việt Nam
44 38Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
45 16Lịch sử Việt Nam
46 11Bảng tuần hoàn
47 21Nguyễn Phú Trọng
48 9Loạn luân
49 6105Tô Huy Rứa
50 608Nguyễn Nhật Ánh
51 2Nguyễn Trãi
52 16Trung Quốc
53 333Nguyễn Trọng Hoàng
54 31Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
55 2Liếm dương vật
56 126Tết Nguyên Đán
57 41Áo dài
58 32Khối lượng riêng
59 28Dân số thế giới
60 418Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 – Nam
61 176Tỉnh (Trung Quốc)
62 1054Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Việt Nam
63 36854Tam khôi
64 73Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65 4Đột biến sinh học
66 54XNXX
67 4022Thứ Sáu ngày 13
68 253Giê-su
69 103Cách mạng Tháng Hai
70 3Nhà Trần
71 35Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
72 31Trần Tình Lệnh
73 1179Dịch Dương Thiên Tỉ
74 2468Ông già Noel
75 814Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
76 2354Trương Minh Tuấn
77 1BTS
78 2Đồng bằng sông Hồng
79 723Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
80 1855Hà Đức Chinh
81 1786Đông chí
82 60Bút bi
83 1823Đỗ Hùng Dũng
84 215Trung du và miền núi phía Bắc
85 21Liếm âm hộ
86 34Nhật Bản
87 3Càn Long
88 7878Văn Mai Hương
89 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
90 19Võ Tắc Thiên
91 7Địa lý Việt Nam
92 37Chí Phèo
93 7Singapore
94 44Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
95 322Nguyễn Tấn Dũng
96 13Nga
97 338Địa lý châu Á
98 1811Nguyệt thực
99 163Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
100 8Campuchia
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します