2019年7月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
601 146Pháp Luân Công
602 40Sa Pa
603 221Ngộ độc thực phẩm
604 614Học viện Kỹ thuật Quân sự
605 94Trường Giang (nghệ sĩ)
606 67Các dân tộc tại Việt Nam
607 410Đinh Thế Huynh
608 727Phùng Quang Thanh
609 482Chu vi hình tròn
610 302Tình dục là chuyện nhỏ
611 536Doraemon: Nobita và Mặt Trăng phiêu lưu ký
612 295Liên minh châu Âu
613 2229Bùi Văn Cường
614 5491Hồ Nhất Thiên
615 1241Phương Anh (ca sĩ sinh 1993)
616 7Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu
617 20Chủ nghĩa tư bản
618 520Hà Giang
619 1655Kim Samuel
620 639Urani
621 64Ngô Xuân Lịch
622 130DNA
623 483Liên Hợp Quốc
624 779Số chính phương
625 471Mai Phương Thúy
626 70Giáo hội Công giáo
627 7420Big C
628 479Lycoris radiata
629 29Lee Kwang-soo
630 155Michael Jackson
631 290Nguyễn Trãi
632 199Real Madrid CF
633 39Chủ nghĩa cộng sản
634 321Danh từ
635 965Danh sách tỷ phú thế giới
636 42Nhân dân tệ
637 224Lê Thánh Tông
638 206Your Name – Tên cậu là gì?
639 226Elizabeth II
640 109Kim Bình Mai
641 191Suy giãn tĩnh mạch chân
642 217Hoa Thiên Cốt
643 83Tưởng Giới Thạch
644 564UEFA Champions League
645 65Ninh Thuận
646 98Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
647 229Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
648 711Công nghệ thông tin
649 2601Trường Đại học Giao thông Vận tải
650 1Vĩnh Phúc
651 70Châu Âu
652 147Alan Walker
653 3Tây Ban Nha
654 160Ý
655 2876Trường Đại học Kinh tế – Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
656 529Juventus FC
657 445S (phương pháp)
658 663Grand Slam (quần vợt)
659 321Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
660 1797Nguyễn Thanh Nghị
661 118Danh sách những kênh được đăng ký nhiều nhất YouTube
662 135Bến Tre
663 127Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
664 313Tự Đức
665 194Châu Tinh Trì
666 74Doraemon (nhân vật)
667 51Hàm lượng giác
668 607Võ Văn Kiệt
669 77Hạ đường huyết
670 441Annabelle: Ác quỷ trở về
671 201Chứng tê liệt khi ngủ
672 2695Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019
673 65Quy Nhơn
674 153Kim Seok-jin
675 253Bóng đá
676 78Big Hit Music
677 547YG Entertainment
678 617IKON
679 13Lịch sử Trái Đất
680 155Bà Nà
681 43Con tim sắt đá
682 173Tân Cương
683 81HIV/AIDS
684 180Paracetamol
685 442Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
686 318Thời bao cấp
687 314PUBG: Battlegrounds
688 3694Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
689 1462Trường Đại học Văn Lang
690 156Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
691 121Danh sách nguyên tố hóa học
692 33Vũ Đức Đam
693 86Thành Long
694 2211Antoine Griezmann
695 198California
696 298Ma Cao
697 6337Ngày Độc lập Hoa Kỳ
698 58Mao Trạch Đông
699 44Lũy thừa
700 24Phạm Bình Minh
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します