2017年7月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
701 250Danh sách phim có doanh thu cao nhất
702 2562Playboy
703 801Mamamoo
704 1418Điếu Cày (Nguyễn Văn Hải)
705 23Đồng (đơn vị tiền tệ)
706 287Danh sách bảo bối trong Doraemon
707 130Quốc lộ 1
708 832Vụ án Lê Văn Luyện
709 108Danh sách loài chim tại Việt Nam
710 25Đường cao (tam giác)
711 135Danh sách 100 phim hay nhất của Viện phim Mỹ
712 334Trung tâm Thúy Nga
713 477Định lý Viète
714 40Súng trường tự động Kalashnikov
715 50Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
716 522Wonder Woman: Nữ thần chiến binh
717 5509Đảng Nhân dân Cách mạng Lào
718 1877Wayne Rooney
719 117Mark Zuckerberg
720 17Đồng Tháp
721 1578Produce 101 Mùa 2
722 52Thụy Điển
723 131Blockchain
724 9Bến Tre
725 231Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
726 514Điện trở (thiết bị)
727 2604Trường Đại học Giao thông Vận tải
728 181Quảng Trị
729 983Trụ Vương
730 104Novak Djokovic
731 22Tiền Giang
732 117Lâm Đồng
733 225Danh sách diễn viên Trung Quốc
734 26Bắc Giang
735 210Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
736 59Huế
737 67Nhà Tây Sơn
738 6674Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam
739 326Kim Jong-un
740 666Hoài Linh (nhạc sĩ)
741 1267Việt Hương
742 91Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
743 371Jeon So-mi
744 4203Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
745 167Thủy hử
746 129Sa Pa
747 320Võ Văn Kiệt
748 120Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
749 1471Trường Đại học Thương mại
750 109Quy Nhơn
751 348Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
752 353Chu vi hình tròn
753 148Đại từ nhân xưng
754 21Thì hiện tại đơn
755 464Liên Hợp Quốc
756 77Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
757 219Từ Hi Thái hậu
758 971Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
759 240Park Bo-gum
760 332Gái mại dâm
761 1013Root (Android)
762 1074Hứa Vĩ Văn
763 17Thừa Thiên Huế
764 194Quan Âm
765 25Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
766 544Lê Đức Anh
767 135Noo Phước Thịnh
768 199Chân Tử Đan
769 389Phật giáo Hòa Hảo
770 1005Số vô tỉ
771 199Giáo hội Công giáo
772 60Miền Bắc (Việt Nam)
773 90Parts-per notation
774 478Bảo Anh (ca sĩ)
775 17847Phạm Thị Kim Huệ
776 26Sóc Trăng
777 338Quảng Đông
778 579Công nghệ thông tin
779 497Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
780 664Ả Rập Xê Út
781 62Đặng Tiểu Bình
782 105Chăm Pa
783 271Tốc độ ánh sáng
784 50Thái Nguyên
785 646Vương Nguyên (ca sĩ)
786 273Tôn giáo
787 65Chiến Quốc
788 148Thổ Nhĩ Kỳ
789 203Ethanol
790 351Keep Running
791 122Chùa Bái Đính
792 321Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
793 18Điêu Thuyền
794Mr. Pickles
795 2894Vương tước
796 10217Cuộc di tản Dunkirk (phim)
797 177Bài Tiến lên
798 760Danh sách nhân vật trong truyện Harry Potter
799 266Chính phủ Việt Nam
800 146Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib