2017年6月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
201 45Đan Nguyên
202 18Anime
203 188SM Entertainment
204 84Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
205 38Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
206 37Quân lực Việt Nam Cộng hòa
207 78Dương vật người
208 78Úc
209 16Cần Thơ
210 209Đinh La Thăng
211 1122Điện trở (thiết bị)
212 3345Lê Chiêm
213 1284T.O.P
214 189Võ Văn Thưởng
215 59Trần Hưng Đạo
216 33Quảng Ninh
217 939Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
218 43Gia Long
219 1860Phùng Xuân Nhạ
220 944Danh sách nhân vật trong Thiên long bát bộ
221 61Nhà Đường
222 15Nhóm máu
223 52Thám tử lừng danh Conan
224 89Bảng tuần hoàn
225 143YG Entertainment
226 10Định lý cos
227 35904Phạm Minh Hoàng
228 265Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
229 21Vũ Đức Đam
230 18Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
231 261Minecraft
232 381NCT (nhóm nhạc)
233 90Như Quỳnh (ca sĩ)
234 141Tào Tháo
235 602Định lý Viète
236 36Danh sách quốc gia theo diện tích
237 563Lee Min-ho (diễn viên)
238 64Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
239 3Số đề
240 58Tư thế quan hệ tình dục
241 57Ung Chính
242 85Bất đẳng thức Cauchy–Schwarz
243 27Hàn Mặc Tử
244 280Số phức
245 199P
246 13Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
247 10One Piece
248 49Liên Minh Huyền Thoại
249 562Tư Mã Ý
250 137Máy tính
251 66Phạm Nhật Vượng
252 29Khổng Tử
253 15Đức
254 223Chiến dịch Điện Biên Phủ
255 50Chứng minh nhân dân
256 24Cờ tướng
257 174Israel
258 50Red Velvet (nhóm nhạc)
259 134Manchester United F.C.
260 151Luật rừng (chương trình truyền hình)
261 256Nguyễn Thiện Nhân
262 3796The Face Vietnam
263 9146Trương Vĩnh Trọng
264 5Canada
265 9123Phạm Thị Thanh Trà
266 52Chữ Hán
267 176Vua Việt Nam
268 62Tam quốc diễn nghĩa
269 16Danh sách quốc gia có chủ quyền
270 37039Đặng Văn Lâm
271 123Albert Einstein
272 50Bình Dương
273 292Công an Thành phố Hồ Chí Minh
274 43Nghệ An
275 211Danh sách nhân vật trong Fairy Tail
276 183M
277 126Ngữ pháp tiếng Việt
278 99Tổng cục Chính trị, Bộ Công an (Việt Nam)
279 6467Trần Ngọc Lan Khuê
280 100Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
281 129Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
282 10579Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam
283 516Đường Đại Tông
284 578Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
285 334Trịnh Sảng
286 169Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
287 289Michael Jackson
288 203Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
289 273Xe buýt Hà Nội
290 95Liên Hợp Quốc
291 91Võ Thị Sáu
292 64Giải vô địch bóng đá thế giới
293 383Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
294 73Phùng Quang Thanh
295 774Bảo Anh (ca sĩ)
296 16Đồng Nai
297 55Cực khoái
298 698Nguyễn Quang Lập
299 67Nhà Hán
300 694Park Seo-joon
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します