2017年2月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
601 1262Ngũ Hành Sơn
602 165Tây Ninh
603 1215Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
604 4308Tòa án Tối cao Hoa Kỳ
605 483Ethanol
606 89Người Việt
607 113
608 76Ma
609 1626G
610 61Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
611 304Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
612 2290Chùa Phật Tích
613 4Chiến tranh Triều Tiên
614 1137Hệ thần kinh
615 196Philippines
616 48Lý Nam Đế
617 276Đạo giáo
618 133Danh sách một số họ phổ biến
619 179Tưởng Giới Thạch
620 208Quảng Bình
621 105Tiền Giang
622 370Kích cỡ dương vật người
623 260Quan Âm
624 510Gong Yoo
625 828Năm nhuận
626 305BDSM
627 901Kinh Dương vương
628 1064Hiện tượng cảm ứng điện từ
629 334Tư Mã Ý
630 259Mao Trạch Đông
631 4161Đền Kiếp Bạc
632 818Dầu mỏ
633 150Real Madrid CF
634 39Thượng thọ
635 117Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
636 99Danh sách màu
637 749Hydro
638 106Thần thoại Hy Lạp
639 174Naruto
640 771Huy Cận
641 42Hậu duệ Mặt Trời
642 208Danh sách số nguyên tố
643 1138Chùa Thiên Mụ
644 509Nguyễn Cao Kỳ
645 951Hoàng Phi Hồng
646 233Ma túy
647 178Lâm Đồng
648 665Mạng máy tính
649 785Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
650 506Tru Tiên
651 4710Cảnh Điềm
652 596Côn Đảo
653 47Quốc lộ 1
654 8983Chiếc thuyền ngoài xa
655 95Phú Thọ
656 2277Hồ Xuân Hương (hồ nước)
657 209Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
658 320Park Hyung-sik
659 146Thủ dâm
660 1726Núi Cấm
661 634Minh Thái Tổ
662 248Đinh Thế Huynh
663 2178Kéo co
664 121Thái Nguyên
665 132Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
666 9Đồng Tháp
667 1564Chùa Thầy
668 558Quân đoàn Dumbledore
669 814Thành nhà Hồ
670 75Trịnh Văn Quyết
671 295Công an Thành phố Hồ Chí Minh
672 103Vĩnh Phúc
673 117Hiệu ứng nhà kính
674 143Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
675 507Nhôm
676 210Tây Ban Nha
677 496Hoa Lang (phim truyền hình Hàn Quốc)
678 55Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
679 693Nguyên phân
680 50Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
681 46Tôn Ngộ Không
682 390Monkey D. Luffy
683 171Liên minh châu Âu
684 623Huyền thoại biển xanh
685 527Niên biểu lịch sử Việt Nam
686 457Boku no Pico
687 54Hiệp định Genève 1954
688 337Thần điêu hiệp lữ
689 137Chiến dịch Linebacker II
690 419Danh sách nhân vật trong Fairy Tail
691 355Kinh thành Huế
692 298Ngô Xuân Lịch
693 1495Danh sách Di tích quốc gia Việt Nam
694 173Tâm lý học
695 62Số chính phương
696 265Đền Ngọc Sơn
697 265Jimin (ca sĩ, sinh 1995)
698 316Kudō Shinichi
699 325Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
700 74Hà Lan
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します