2016年7月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
401 148Như Quỳnh (ca sĩ)
402 340Các dân tộc tại Việt Nam
403 7Jungkook
404 49Các ngày lễ ở Việt Nam
405 367Minh Anh Tông
406 32Thám tử lừng danh Conan
407 81Thái Bình
408 4545Ngày Độc lập Hoa Kỳ
409 166Số nguyên tố
410 97Đặng Thị Ngọc Thịnh
411 55Danh sách màu
412 21Giê-su
413 261Đẳng thức lượng giác
414 895Tranh chấp chủ quyền Biển Đông
415 169Loạn luân
416 2037Vân trung ca
417 176Puttichai Kasetsin
418 65Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
419 19Nhà Đường
420 2600Gravity Falls
421 56Đài Truyền hình Việt Nam
422 238Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
423 37Phố cổ Hội An
424 341Thụy Sĩ
425 37Albert Einstein
426 857Gia đình phép thuật
427 750Trường Đại học Ngoại thương
428 191Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
429 3Hàn Mặc Tử
430 70Hưng Yên
431 145Số nguyên
432 17313Trương Đình Anh
433 17Mao Trạch Đông
434 28Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
435 248Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
436 248Hình bình hành
437 185Nguyễn Trãi
438 3464Trường Đại học Sài Gòn
439 56Quảng Nam
440 218Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
441 160Hà Lan
442 147Tổng sản phẩm nội địa
443 398Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
444 3904Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
445 107Lại Văn Sâm
446 169Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
447 10Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
448 927Trận Thành cổ Quảng Trị
449 85Đại học Quốc gia Hà Nội
450 9Nhà Tấn
451 144Thành Cát Tư Hãn
452 40Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
453 842Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
454 219Natsu Dragneel
455 530Hồ Ngọc Hà
456 94Máy tính
457 1321Đức Huy
458 3Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
459 72Danh sách nhân vật trong Winx Club
460 9113Nguyễn Xí
461 851Ngọc Hoàng Thượng đế
462 63Park Chanyeol
463 134Công thức máu
464 65Trịnh Công Sơn
465 397Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
466 6Bình Thuận
467 70Liên Hợp Quốc
468 2036Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
469 306Minh Thái Tổ
470 226Chân Tử Đan
471 6Song Ji-hyo
472 229Phong thần diễn nghĩa
473 20Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
474 73Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
475 503Trường Vũ (ca sĩ)
476 880Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
477 769Bae Suzy
478 3765Trường Đại học Kinh tế – Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
479 19Kích cỡ dương vật người
480 31Bà Rịa – Vũng Tàu
481 92Nam Định
482 2194Trường Đại học Giao thông Vận tải
483 43Phùng Quang Thanh
484 206Euro
485 1732Ok Taec-yeon
486 146Quốc lộ 1
487 22Lý Liên Kiệt
488 53Bộ đội Biên phòng Việt Nam
489 132Tiếng Trung Quốc
490 329Séc
491 1Tư thế quan hệ tình dục
492 2461Wonder Girls
493 183Nhà Tống
494 1741Đông Nhi
495 63Lưu Diệc Phi
496 263IELTS
497 351Đường Thái Tông
498 2Bắc Ninh
499 606Đát Kỷ
500 444Vương quốc Anh
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib