2015年5月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
601 60Cổ phiếu
602 538Định lý Viète
603 210Khánh Hòa
604 19Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
605 257Thương mại điện tử
606 87Hoàn Châu cách cách
607 418Tình dục bằng miệng
608 1472Chứng tê liệt khi ngủ
609 231Bàng Thống
610 990Chiến tranh giữa các vì sao
611 636Dân số thế giới
612 202Tôn Ngộ Không
613 614Định lý cos
614 95Minh Thái Tổ
615 111Mã Siêu
616 91Kinh Dịch
617 292Tiếng Thái
618 274Tốc độ ánh sáng
619 93Chủ nghĩa Marx–Lenin
620 415Cực khoái
621 225Kitô giáo
622 216Đại học Quốc gia Hà Nội
623 749Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
624 598Triệu Vy
625 468Yoona
626 80Tiếu ngạo giang hồ
627 2293Nước vối
628 421Trận Bạch Đằng (938)
629 71Nam Định
630 117Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
631 70Minh Mạng
632 36Séc
633 636Xiumin
634 98Danh sách cầu thủ Manchester United F.C.
635 173Tổ chức Thương mại Thế giới
636 3175Mike Tyson
637 60Trần Kiều Ân
638 146Không quân nhân dân Việt Nam
639 86Đài Truyền hình Việt Nam
640 1063Lại Văn Sâm
641 113Tiếng Nhật
642 205Hoàng Văn Thái
643 3268Lưu Quang Vũ
644 52Lễ cưới người Việt
645 275Ngô Quyền
646 47Hà Tĩnh
647 344Sùng Khánh Hoàng thái hậu
648 764Yên Nhật
649 191Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
650 821YG Entertainment
651 105Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
652 1563Paracetamol
653 465Otaku
654 123Nhà Minh
655 243Đồng Tháp
656 73Studio Ghibli
657 180Giáo dục Việt Nam
658 1001Mona Lisa
659 390Duy Khánh
660 164Ethanol
661 288Android
662 235Maldives
663 3869Hoàng Quốc Việt
664 89Sa Pa
665 443Nhà nước
666 3134Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
667 7Nguyễn Bỉnh Khiêm
668 175Gia Lai
669 174Đoàn Nguyên Đức
670 69Kinh doanh đa cấp
671 158Phenol
672 90Việt Minh
673 917Tai biến mạch máu não
674 261Phạm Ngọc Thảo
675 4283Bùi Quốc Huy
676 296Park Ji-yeon
677 86Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
678 887Nguyễn Sinh Sắc
679 3Nhà Tấn
680 40Danh sách sân bay tại Việt Nam
681 174Mặt Trời
682 473Trầm cảm
683 73Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
684 11Sự kiện 11 tháng 9
685 132Giá trị thặng dư
686 680Lee Kwang-soo
687 206Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
688 199Trần Lệ Xuân
689 1413Thần tượng âm nhạc: Vietnam Idol (mùa 2)
690 156Phật giáo Hòa Hảo
691 410Tên gọi Việt Nam
692 500Lê Thanh Hải
693 298Phan Bội Châu
694 253Phú Yên
695 254Highlight (nhóm nhạc)
696 4529Vương Nguyên
697 13New Zealand
698 447Danh sách nhân vật trong Winx Club
699 51Maroon 5
700 97Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します