2014年9月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
201 85Quần đảo Hoàng Sa
202 180Vạn Lý Trường Thành
203 40Chữ Latinh
204 127Real Madrid CF
205 1099Người thừa kế
206 6Phạm Nhật Vượng
207 64Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
208 89Chùm ngây
209 34Thái Lan
210 3789Đại hội Thể thao châu Á
211 102Trâu
212 129Running Man
213 47Chữ Hán
214 43Hệ Mặt Trời
215 346Hoàng thành Thăng Long
216 7360Lev Nikolayevich Tolstoy
217 32Trái Đất
218 78Israel
219 122Trịnh Công Sơn
220 119Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
221 54Nha Trang
222 707Đột biến sinh học
223 267Phố cổ Hội An
224 71Methamphetamin
225 434Hồ Hoàn Kiếm
226 634Danh sách quốc gia Đông Nam Á
227 39Myanmar
228 4436Nhà nước Hồi giáo
229 21Quốc kỳ Việt Nam
230 25Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
231 92Philippines
232 133Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
233 40Kim Dung
234 121Học viện Nông nghiệp Việt Nam
235 1091Nguyễn Đình Chiểu
236 55Nguyễn Văn Thiệu
237 37Đức
238 2Tam quốc diễn nghĩa
239 319Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
240 951Di tích Việt Nam
241 1466Văn Lang
242 238Triệu Vân
243 258Nguyễn Du
244 72Châu Á
245 69Bảo Đại
246 503Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
247 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
248 81Tình dục bằng miệng
249 355Lotte Center Hà Nội
250 66Thanh Hóa
251 2361Tô Lâm
252 72Văn hóa Việt Nam
253 206Đẳng thức lượng giác
254 241Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
255 44Vinhomes Times City
256 3055Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
257 99Ngọc Sơn (ca sĩ)
258 418CPU
259 44Công thức máu
260 66Nguyễn Phú Trọng
261 367Tiếu ngạo giang hồ
262 35Ngũ hành
263 1690Lê Trọng Tấn
264 2095Móng (công trình xây dựng)
265 56Trần Đại Quang
266 15Khối lượng riêng
267 30Lào
268 425Lý Thường Kiệt
269 86Chân Tử Đan
270 202Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
271 536NATO
272 853Nam Phương Hoàng hậu
273 121Danh sách nhân vật trong InuYasha
274 2086Địch Nhân Kiệt
275 93Đinh La Thăng
276 9Danh sách cầu thủ Manchester United F.C.
277 49Hải Phòng
278 5Đồng bằng sông Cửu Long
279 534Thùy Chi
280 8Khổng Tử
281 120Girls' Generation
282 72Tiếng Anh
283 10Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
284 92Xe buýt Hà Nội
285 22Bách khoa toàn thư
286 161Năm Cam
287 166Ukraina
288 110Lạm phát
289 98Trương Tấn Sang
290 29Lại Văn Sâm
291 8241Vương Phi
292 148Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
293 22Hồ Xuân Hương
294 6Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
295 2393Radamel Falcao
296 80Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
297 740Kim Jong-un
298 144Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
299 160Danh sách phim được xem là hay nhất
300 80Kitô giáo
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib