2013年9月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
201 14Nguyễn Ngọc Ngạn
202 17Thám tử lừng danh Conan
203 84Vũ khí hạt nhân
204 958Châu Phi
205 39Albert Einstein
206 35Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
207 102Khổ giấy
208 97Trung tâm Thúy Nga
209 93Thành Long
210 315Trấn Thành
211 831An Dương Vương
212 153Winx Club
213 470Tâm lý học
214 122Đàm Vĩnh Hưng
215 24Bảo Đại
216 101Đà Lạt
217 337Đường Hàm Nghi, Thành phố Hồ Chí Minh
218 49Càn Long
219 569Kitô giáo
220 2Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
221 602Hoa hồng
222 20Màng trinh
223 2Danh sách quốc gia theo diện tích
224 134Michael Jackson
225 455Trần Kiều Ân
226 197Số La Mã
227 190Gái mại dâm
228 1834Múa lân - sư - rồng
229 289Văn Miếu – Quốc Tử Giám
230 27Khổng Tử
231 67Nhà Thanh
232 63Đô la Mỹ
233 2Phương trình bậc hai
234 92Lào
235 139Nguyên tố hóa học
236 87Nguyễn Văn Thiệu
237 2044Đèn lồng giấy
238 745Liên minh châu Âu
239 440Châu Á
240 12Nguyễn Bá Thanh
241 144Highlight (nhóm nhạc)
242 18Hồng Kông
243 46Như Quỳnh (ca sĩ)
244 357HIV/AIDS
245 125Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
246 568Quang Lê
247 931Halloween
248 51Chữ Latinh
249 541Thượng Quan Uyển Nhi
250 634Đông Nam Á
251 880Nguyễn Đình Chiểu
252 138Danh sách nhân vật trong InuYasha
253 867Vũ Đức Đam
254 710Tú Xương
255 133UEFA Champions League
256 38Lê Duẩn
257 174Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
258 471Ổ đĩa cứng
259 9Số đề
260 173Chân Hoàn truyện
261 338Danh sách quốc gia có chủ quyền
262 138AON Hanoi Landmark Tower
263 117Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
264 167Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
265 342Đạo đức
266 32Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
267 361Trâu
268 142Lưu Quang Vũ
269 74Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
270 111Nguyễn Phú Trọng
271 203Công an nhân dân Việt Nam
272 71Steve Jobs
273 13Kama Sutra
274 50Đồng bằng sông Cửu Long
275 241Hồ Hoàn Kiếm
276 6240Đại hội Thể thao châu Á
277 67Lý Liên Kiệt
278 72Bóng chuyền
279 96Danh sách phim được xem là hay nhất
280 329Nhà Lý
281 547Ỷ Thiên Đồ Long ký
282 2288Văn Lang
283 251Chủ nghĩa tư bản
284 599Thơ
285 1Nhà Đường
286 160Phú Quốc
287 5Tây du ký
288 50Tiếng Nhật
289 389Nguyễn Du
290 23Barack Obama
291 8840Sóng vô tuyến
292 76Nguyễn Thị Kim Ngân
293 14Vua Việt Nam
294 928Cao Trường Cung
295 30Khang Hi
296 33Hentai
297 2250Hằng Nga
298 53Malaysia
299 95FC Barcelona
300 363Thương mại điện tử
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib