2013年7月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
1010Tây du ký
102 18Lưu Đức Hoa
103 2724Thám tử lừng danh Conan
104 293Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
105 677Lê Công Vinh
106 30Thành Long
107 9Ngô Đình Diệm
108 65Sự kiện Thiên An Môn
109 41Adolf Hitler
110 95Anh
111 20Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
112 31FC Barcelona
113 72Girls' Generation
114 21Thái Lan
115 37Thủy hử
116 980Chân Hoàn truyện
117 27Nguyễn Văn Thiệu
118 39Methamphetamin
119 55Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
120 190Bóng chuyền
121 12Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
122 103Tam giác Vàng
123 7Henry Lau
124 192Real Madrid CF
125 211Đan Trường
126 164Công an nhân dân Việt Nam
127 32Lý Liên Kiệt
128 31Quan Vũ
129 247Marco Reus
130 5Neymar
131 51Tư tưởng Hồ Chí Minh
132 2Đà Nẵng
133 20Chữ Hán
134 41Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
135 449Abraham Lincoln
136 23Truyện Kiều
137 37Nguyễn Phú Trọng
138 110Gia đình là số một
139 65Tom và Jerry
140 23Xuân Mai (ca sĩ)
141 39Lưu Bá Ôn
142 147Càn Long
143 28Campuchia
144 16Tần Thủy Hoàng
145 37Đàm Vĩnh Hưng
146 55Chỉ số khối cơ thể
147 138AON Hanoi Landmark Tower
148 33Danh sách phim được xem là hay nhất
149 19Úc
150 19Naruto
151 375Hồng lâu mộng
152 3Kim Dung
153 27Chữ Latinh
154 39Hệ Mặt Trời
155 74Khang Hi
156 700Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
157 75Danh sách 100 phim hay nhất của Viện phim Mỹ
158 53Viêm gan B
159 152Cù Huy Hà Vũ
160 86TOEIC
161 26Ngôn ngữ quốc gia
162 24Hải Phòng
163 1574Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
164 60Phạm Nhật Vượng
165 612Thái Bình Công chúa
166 11Hàn Mặc Tử
167 110Nguyễn Thị Kim Ngân
168 39HTML
169 62Phương trình bậc hai
170 28Hình tròn
171 113Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
172 68Xe buýt Hà Nội
173 31Tào Tháo
174 47Trịnh Công Sơn
175 21Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
176 24Chó
177 7Đài Loan
178 57Dương Cưu (chiêm tinh)
179 55Nguyễn Bá Thanh
180 1Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
181 58Lã Bố
182 77Pháp
183 22Barack Obama
184 12Lịch sử Trung Quốc
185 340Trần Hưng Đạo
186 82Vovinam
187 119David Beckham
188 126Britney Spears
189 24Thần thoại Hy Lạp
190 53Đà Lạt
191 89Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
192 204Chiến tranh Triều Tiên
193 16Bill Gates
194 33Monkey D. Luffy
195 68Ngũ hành
196 3Nga
197 182PM
198 361Dwayne Johnson
199 34Đẳng thức lượng giác
200 122Tây du ký (phim truyền hình 1986)
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します