2013年3月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
801 289Bóng rổ
802 555Khu du lịch Văn hóa Suối Tiên
803 429Thể tích
804 5746Tôn Thất Bách
805 59Shisha
806 113Trần Thiện Thanh
807 1005B-52 trong Chiến tranh Việt Nam
808 783Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
809 207Thomas Edison
810 589Quốc hội Việt Nam
811 973Hỗ trợ Phát triển Chính thức
812 160Cây cứt lợn
813 11Hùng Vương
814 217Chủ nghĩa cộng sản
815 663Trường Đại học Thương mại
816 981Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
817 315Thoát vị đĩa đệm
818 614Bản đồ tư duy
819 326John Cena
820 235Từ Hán-Việt
821 49Hổ
822 1084Trung du và miền núi phía Bắc
823 260Khủng long
824 1623Châu Đại Dương
825 244Trương Tam Phong
826 153Taekwondo
827 340Toán học
828 20Cuốn theo chiều gió
829 866Điện trở và điện dẫn
830 725Kim Nhật Thành
831 300Lưu huỳnh
832 404Thám tử lừng danh Conan
833 577Đắk Nông
834 263Hệ thần kinh
835 1704Chủ nghĩa xã hội
836 101Mông Cổ
837 2226Bảo tàng Chứng tích chiến tranh
838 15Quân đội Hoa Kỳ
839 257Chùa Thiên Mụ
840 1026Tháp nhu cầu của Maslow
841 178Bình Ngô đại cáo
842 706Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
843 1318Khí hậu Việt Nam
844 2539Sản xuất hàng hóa
845 904José Mourinho
846 197Hạng Vũ
847 432Tài nguyên nước
848 333Hòa Bình
849 108Chú đại bi
850 553Lâm Chí Dĩnh
851 124Chiến dịch Hồ Chí Minh
852 899Học viện Biên phòng (Việt Nam)
853 712Công ty
854 594Kinh tế Nhật Bản
855 76Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
856 681Tên gọi Việt Nam
857 97Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng
858 109Trầm cảm
859 22Quy Nhơn
860 475Người Chăm
861 1817Trường Đại học Mở Hà Nội
862 141Danh sách diễn viên Hồng Kông
863 1348Khoa học máy tính
864 15Lễ Giáng sinh
865 165Borussia Dortmund
866 1166Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
867 28Sân bay quốc tế Nội Bài
868 133Tam Cốc – Bích Động
869 359Nostradamus
870 97Tích phân
871 315Máu
872 115Đồng Tháp
873 290Hán Cao Tổ
874 1580Kinh tế thị trường
875 155
876 442Hatsune Miku
877 407Highlight (nhóm nhạc)
878 386Johnny Trí Nguyễn
879 1Hoàng Thùy Linh
880 179Vấn đề lãnh thổ biên giới Việt Nam - Trung Quốc
881 505Nhục bồ đoàn
882 599Lương tối thiểu tại Việt Nam
883 393Hóa học
884 2143Tôn Thất Tùng
885 108Julius Caesar
886 215Người Việt
887 233Lễ ăn hỏi
888 104Ngọc Lan (định hướng)
889 525Liêu trai chí dị
890 4457Bán đảo Triều Tiên
891 334Xử Nữ
892 97BBC
893 233Lỗ đen
894 231Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
895 684Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
896 243Rồng
897 79Đại học Harvard
898 1656Người khuyết tật
899 44Danh sách sân bay tại Việt Nam
900 267Tùng Dương
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します