2010年9月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
801 38Trương Gia Bình
802 424Trần Thủ Độ
803 19Dương Văn Minh
804 466Tôn Ngộ Không
805 22Hồ Đức Việt
806 307Thành Vatican
807 382Khang Hi
808 331Lịch sử thế giới
809 2533Kim Jong-il
810 580Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
811 485Học viện Quân y (Việt Nam)
812 373Tháp Eiffel
813 250Nguyên tố hóa học
814 132Công nghệ phần mềm
815 542Bạc Liêu
816 1306Cao Bá Quát
817 140Tây Tạng
818 219C (ngôn ngữ lập trình)
819 164Dầu mỏ
820 1081Khí hậu Việt Nam
821 139Giáo hội Công giáo
822 106Tượng Nữ thần Tự do
823 3Đát Kỷ
824 680Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
825 501Trường Đại học Mở Hà Nội
826 227Hải chiến Hoàng Sa 1974
827 2053Xô Viết Nghệ Tĩnh
828 164Như Quỳnh (ca sĩ)
829 331Thư điện tử
830 269Giá trị thặng dư
831 210Ngọc Lan (định hướng)
832 483Pol Pot
833 110Selena Gomez
834 762Luật pháp
835 118Phạm Hùng
836 152Leonardo da Vinci
837 831Phượng vĩ
838 103Nguyễn Thị Minh Khai
839 1171Lịch sử toán học
840 148Telex
841 45Hà Tây (định hướng)
842 49Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
843 193Phim hoạt hình
844 94Thánh địa Mỹ Sơn
845 4Thánh vật ở sông Tô Lịch
846 10136Quần đảo Senkaku
847 85Iosif Vissarionovich Stalin
848 256Âm hộ
849 862Marie Curie
850 105Điện toán đám mây
851 340Romeo và Juliet
852 27Thượng Hải
853 343Hồng Bàng
854 1263Hoa Lư
855 184Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
856 744Chiến tranh thành Troia
857 556Trường Đại học Mỏ – Địa chất
858 567Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng
859 183TOEFL
860 192Diệp Vấn
861 17Mác bê tông
862 74Hệ đo lường quốc tế
863 2819Rafael Nadal
864 482Gốm Bát Tràng
865 196Lịch sử Phật giáo
866 185Microsoft Word
867 62David Beckham
868 187Bikini
869 426Tấm Cám
870 325Thuốc lá
871 986Chùa Trấn Quốc
872 414Công nghệ nano
873 254Hẹp bao quy đầu
874 32Tiền Giang
875 95Hòa Bình
876 262Chiến dịch Linebacker II
877 42Iran
878 27Đông trùng hạ thảo
879 458Cộng hòa Nam Phi
880 50Trần Đại Nghĩa
881 61Bến Tre
882 2193Lục Vân Tiên
883 418Chứng khoán
884 96Long An
885 811Chiến tranh Iraq
886 44Lưu Đức Hoa
887 106Trần Trọng Kim
888 117Guitar
889 100Hồ Cẩm Đào
890 251FOB (Incoterm)
891 114Trần Thiện Thanh
892 1106Nhà nước
893 415Thanh toán quốc tế
894 68Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
895 202Công thức hóa học
896 18Xuân Thu
897 70AON Hanoi Landmark Tower
898 118Thừa Thiên Huế
899 247Thuyết tương đối
900 429Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

Template by Colorlib