2008年8月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
801 116Ấn Độ giáo
802 130Tai nạn giao thông
803 135Mã bưu chính
804 692Hỗ trợ Phát triển Chính thức
805 2Brunei
806 45The Undertaker
807 222Hưng Yên
808 104Kiến trúc
809 40Giao hưởng số 9 (Beethoven)
810 34Hàm lượng giác
811 280Nông Thị Trưng
812 112Đắk Nông
813 82Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
814 541Tục ngữ Việt Nam
815 182Hai Bà Trưng
816 6Yên Bái
817 173Tỉ trọng
818 112Phạm Xuân Ẩn
819 204Tôn giáo
820 434Tài chính
821 23Nguyễn Văn Linh
822 143Opera (trình duyệt web)
823 114Thái Nguyên
824 116Thư tín dụng
825 141Ludwig van Beethoven
826 4Ma cà rồng
827 299Taekwondo
828 181Lê Thái Tổ
829 193Danh sách đơn vị hành chính tại Việt Nam
830 345Linkin Park
831 166Unicode
832 101Điện trở và điện dẫn
833 73Kinh tế chính trị
834 63Tranh Đông Hồ
835 143Albert Einstein
836 160Vật lý học
837 1124Ngân sách nhà nước
838 177Quần thể di tích Cố đô Huế
839 28Chính trị Việt Nam
840 152Đại Việt sử ký toàn thư
841 174Nhà Tấn
842 143Hiếp dâm
843 148Bóng rổ
844 151Nguyễn Khánh
845 63Nhà Nguyên
846 156Giang mai
847 126Lai Châu
848 37Đổi Mới
849 622Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
850 176Tài chính doanh nghiệp
851 127Nguyễn Thị Minh Khai
852 27Lạng Sơn
853 122Nhật ký Vàng Anh
854 130Thánh địa Mỹ Sơn
855 311Thực vật
856 205Nguyễn Phú Trọng
857 204Kon Tum
858 134Dừa
859 26Internet Explorer
860 87Texas
861 93Website
862 32Origami
863 194Vịnh Xuân quyền
864 137Giáo dục Việt Nam
865 22Ung thư cổ tử cung
866 14Sukhoi Su-30
867 1796Truyền thuyết Việt Nam
868 41Chiến dịch Xuân – Hè 1972
869 340Bùi Tín
870 726Trường Đại học Giao thông Vận tải
871 242Công nghệ phần mềm
872 340Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
873 494Quần đảo Cát Bà
874 107Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
875 218PHP
876 25Mã bưu chính Việt Nam
877 86Nguyễn Bỉnh Khiêm
878 126Hùng Vương
879 60Người Mỹ gốc Việt
880 117Như Quỳnh (ca sĩ)
881 38Minh Thái Tổ
882 129Trương Phi
883 299Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ X
884 69Thiên văn học
885 686VnExpress
886 38Nhiễm trùng đường tiết niệu
887 368Văn hóa Trung Quốc
888 117Văn phòng Chính phủ (Việt Nam)
889 255Nam Phương Hoàng hậu
890 358Toàn cầu hóa
891 1341997
892 161Văn minh sông Hồng
893 165Sông Cửu Long
894 93Hồng lâu mộng
895 215Gái nhảy (phim)
896 111Trần Độ
897 52Cộng hòa Síp
898 9Đài Tiếng nói Việt Nam
899 12Mật độ dân số
900 154Ả Rập Xê Út
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します