ベトナム語版ウィキペディア

WikiRank.net
バージョン1.6
# タイトル 人気度
9901Hồng (quả)
9902Đền thờ Vua Đinh Tiên Hoàng
9903Ma Dong-seok
9904Lễ Vượt Qua
9905Giao thoa
9906David Alaba
9907Công viên Thủ Lệ
9908Chiếc nón kỳ diệu
9909Thẻ vàng
9910Lê Hồng Nam
9911Tràn dịch màng phổi
9912Steven Spielberg
9913Danh sách hãng hàng không
9914Việt Yên
9915Thiền
9916Lễ hội Ok om bok
9917Thôi miên
9918Viên Băng Nghiên
9919VoIP
9920Độc lập tuyến tính
9921ICOR
9922Thế giới hôn nhân
9923Hoa hậu Hoàn vũ 2018
9924Lò phản ứng hạt nhân
9925Otto von Bismarck
9926Tống biệt hành
9927Gốm
9928ITunes
9929Côn Minh
9930Câu lạc bộ bóng đá Long An
9931Người đẹp và quái thú
9932Trà
9933Tỏi
9934Dò mìn (trò chơi)
9935Nguyễn Thành Nam (doanh nhân)
9936Đường ray
9937Thời đại đồ đá cũ
9938Neon
9939Mạnh Trường
9940Trịnh Văn Chiến
9941Elton John
9942Vạn Ỷ Văn
9943Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 1998
9944Cà độc dược
9945Quy hoạch động
9946Hoàng Mai (thị xã)
9947Iliad
9948Mặt cầu
9949Pavel Nedvěd
9950Jesse Lingard
9951Lợi nhuận ròng
9952Tô Anh Dũng
9953Cộng hòa Congo
9954Co.opmart
9955Hoa du ký
9956Giọng hát Việt (mùa 1)
9957Rối loạn đa nhân cách
9958Michael Schumacher
9959Mê tín
9960Shim Chang-min
9961Động mạch
9962Ryu Hwa-young
9963Gia vị
9964Đòn bẩy
9965Cửa hàng người lớn
9966ViruSs
9967Quá trình đẳng nhiệt
9968Khuất Duy Tiến (trung tướng)
9969Hoa kiều
9970Kiến trúc máy tính
9971Scarlet Witch
9972Chuyện tình thanh xuân bi hài của tôi quả nhiên là sai lầm
9973Thụy hiệu
9974Lindsay Lohan
9975Kỳ lân (phương Tây)
9976Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế
9977Ỷ Thiên Đồ Long Ký (phim truyền hình 2019)
9978Quảng trường Thiên An Môn
9979An Khê
9980Sông Việt Nam
9981Trường Trung học phổ thông Gia Định
9982Khách hàng
9983Lịch sử Liên Xô (1985–1991)
9984Nguyễn Long Cáng
9985Cao Lãnh (thành phố)
9986Lâm Đan
9987The Voice (chương trình truyền hình Mỹ)
9988Mẫu Sơn
9989Chu kỳ (bảng tuần hoàn)
9990Hoàng tử
9991Ỷ Thiên Đồ Long Ký (phim 2000)
9992Airbus A330
9993Phản ứng hạt nhân
9994Raphaël Varane
9995Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học
9996Tuấn Khanh (nhạc sĩ sinh 1968)
9997Đại học Bắc Kinh
9998Châu Thành
9999Nhà tù Phú Lợi
10000Danh sách quốc gia Đông Á theo thủ đô và thành phố lớn nhất
<< < 9701-9800 | 9801-9900 | 9901-10000

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します