ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2006年9月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
601+ Không quân
602+ Gloria Macapagal Arroyo
603Lực lượng biệt kích Hoa Kỳ và đồng minh trong Chiến tranh Việt Nam
604Nhà Tiền Lê
605Võ Tắc Thiên
606Bà Huyện Thanh Quan
607+717.cc
608+26Chúa Trịnh
609+2425Hillary Clinton
610+ John Forbes Nash Jr.
611Điêu Thuyền
612+2430Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
613-419Winston Churchill
614+ Hoàng Việt (nhạc sĩ)
615+29Iran
616+2446Tiếng Ả Rập
617Ẩm thực Việt Nam
618Đan Trường (nhạc sĩ)
619+731Mạc Đĩnh Chi
620Nguyễn Hiền
621+ Lịch Gregorius
622Cầu (định hướng)
623Song Hào
624Đinh Nhu
625+ Ecuador
626+ Số nguyên tử
627+2535Mèo
628+762Liban
629+ Syria
630Armenia
631+2543Đế quốc Inca
632+2544Võ thuật
633+ Quang Dũng (nhà thơ)
634+26Hương Sơn
635+ Anpơ
636Trống đồng Đông Sơn
637Tượng thần Mặt Trời ở Rhodes
638-574Lê Thái Tổ
639Ayrton Senna
640+ Tự Đức
641Khái Hưng
642Hoàng Ngọc Phách
643Lê Dung
644+28Nguyễn Bỉnh Khiêm
645Nguyễn Phúc Nguyên
646Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
647+2597Lê Quý Đôn
648Lê Trung Tông (Tiền Lê)
649Nguyễn Văn Tạo
650Tử vi đẩu số
651+ Hoàng Minh Thảo
652+ Nghi Xuân
653Xứ Nghệ
654+2656Lý Tiểu Long
655Phố Hiến
656+ Xe đạp
657+2659Nông Thị Trưng
658+ Mạng ngang hàng
659+2663Hạ tầng khóa công khai
660Phà
661+ Kim cương
662Köln
663+2677Lăng Lenin
664+ Ngư lôi
665+2699Nhân khẩu Đài Loan
666+ Nguyễn Hữu An
667+ Hán Cao Tổ
668+ Địch
669Lương Châu từ
670+ Nguyễn Minh Triết
671+ Đại học Harvard
672Harry Potter và Tên tù nhân ngục Azkaban
673+2725Harry Potter và Chiếc cốc lửa
674Oklahoma
675+795Giáo sư
676+ Tuấn Vũ
677+ Boris Nikolayevich Yeltsin
678+ Vladimir Vladimirovich Putin
679+2781Trần Văn Cung
680Thế kỷ 18
681Thế kỷ 21
682Nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
683+ Chặng đua GP Ý
684Bộ Chính trị
685Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa IX
686Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa IV
687+2919Chiến dịch Linebacker II
688-620Khủng hoảng tài chính châu Á 1997
689Chính trị Việt Nam
690-488Rừng Na Uy (tiểu thuyết)
691-343Aleksandr Sergeyevich Pushkin
692+ Chính sách tiền tệ
693+811Kobe
694+2934Độc lập tuyến tính
695+2935Đại học Cornell
696+24Độ đo
697+ Kết xuất đồ họa
698+42Sân bay Cà Mau
699-581Phổ (quốc gia)
700+3022Urani
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>