ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2006年9月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
401Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam
402Cơ học ứng dụng
403Ôn đới
404Nhật Bản
405+1335Danh sách nhân vật trong Naruto
406Các định luật về chuyển động của Newton
407+29Lào
408+36822003
409-165Đức
410+1368Liên Hợp Quốc
411+13731954
412+3704Anh
413+374514 tháng 4
414-398Ngô Đình Diệm
415+501Đà Nẵng
416CJKV
417+3771Hamasaki Ayumi
418Quốc gia
419+507Nguyễn Văn Thiệu
420+1394Vật lý học
421Vovinam
422-336Nha Trang
423Sinh học
424+3818Hydrocarbon
425+19Hà Lan
426+1404Tết Nguyên Đán
427Trương Vĩnh Ký
428+1414Hydro
429+3841Lạm phát
430+1420Chiến tranh thế giới thứ hai
431Telex (kiểu gõ)
432+1424Giải Nobel
433+15Moskva
434+3920Tam Quốc
435Sức mua tương đương
436-346Doraemon
437+1469Giáo hội Công giáo
438+524Đồng (đơn vị tiền tệ)
439Đồng bằng sông Cửu Long
440+1502Yahoo!
441+1503An Dương Vương
442Tòa Thánh
443Côn Đảo
444+522Phố cổ Hội An
445Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
446Khoa học máy tính
447+4101Hà Tây (tỉnh)
448+4108Ngọc lục bảo
449Tin học
450+522Toán học tổ hợp
451+4121Hồng ngọc
452Nhà Nguyễn
453+4153Thực vật
454Charles Messier
455+4179Nhôm
456Leonhard Euler
457+4201Liên minh châu Âu
458-298Bà Rịa – Vũng Tàu
459+1539Tổng thống Hoa Kỳ
460Điện trở và điện dẫn
461+4267München
462+4286Khổng Tử
463+15Paulo Coelho
464+528Nhà Trần
465Đạo Cao Đài
466+1570Friedrich Hayek
467+4339Bán đảo Đông Dương
468-370Cuốn theo chiều gió
469+4347Afghanistan
470+4354Sư tử
471Triết học
472+18Kawabata Yasunari
473+1613.aq
474+4440Enzym giới hạn
475Giao thương
476Thiếu tướng
477Xích vĩ
478-204Xuân Diệu
479+1627Thủy ngân
480+1632Nguyễn Tuân
481+1647Angkor Wat
482Thấu kính
483+4565Origami
484+4572Xứ tuyết
485+1667Microsoft Windows
486+1670Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
487ABU Robocon
488Nhật ký Đặng Thùy Trâm
489+1703Vi mạch
490+4644Đinh Đức Thiện
491+555Litva
492Chè
493Gia Long
494+1740Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
495+48072000
496+568Elvis Presley
497+4823Radar
498Tranh lụa
499Nguyễn Hữu Tiến (nhà cách mạng)
500Máy bay
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>