ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2023年7月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
501Đảo Hải Nam
502Châu Á
503+4415Quốc hội Việt Nam
504Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận
50521 tháng 7
506Mỹ Tâm
507Vinh
508+802Arsenal F.C.
509Newcastle United F.C.
510Trận Midway
511Đoàn Thị Điểm
512Hương Sơn
513+817Triều Tiên
514Lê Thái Tổ
515Đan Phượng
516+1808Grigori Yefimovich Rasputin
517Giả Tịnh Văn
518+1812Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
519Võ Văn Kiệt
520Quốc lộ (Việt Nam)
521+4805Nguyễn Phú Trọng
522Ōsaka (thành phố)
523Sân bay quốc tế Long Thành
524Yokohama
525Triệu Vũ Vương
526+4962Trăn anaconda
527Thượng viện Hoa Kỳ
528Lê Thái Tông
529+1891Đường Hồ Chí Minh
530Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
531+1911Tôn Thất
532Monaco
533-269Hạ Long
534+336Trà Giang (diễn viên)
535Akita
536Khang Hi
537Nara (tỉnh)
538Hiroshima
539Sakai
540+1924Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương
541Mōri Ran
542Xì tố
543+1929Lưu Bị
544+ Đại học Đà Nẵng
545Yamanashi
546+860Thường Tín
547-179Nghệ An
548Shinjuku
549+ Quận 4
550Okinawa
551+875Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
552+878Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
553Vũ Khiêu
554Yamaguchi
555Fukushima
556Tokushima
557+1997Cúp Vàng CONCACAF
558Tochigi
559Luis Suárez Miramontes
560Kagoshima
561Tòa án
562+892Tiến hóa
563Đường cao tốc Ninh Bình – Hải Phòng
564Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
565+911Bùi Đình Hạc
566Mắm tôm chua
567Adachi, Tokyo
568Vụ án phố Ôn Như Hầu
569Higashiōsaka
570Tôn Thất Lập
571+919Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
572+920Hôn nhân cùng giới
573Tạ (họ)
574+ Trường Đại học Kinh tế – Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
575Takatsuki
576Danh sách nhân vật trong Doraemon
577Suita
578Kishiwada
579Neyagawa
580Yao
581Ibaraki, Ōsaka
582Hirakata
583Taylor Swift
584+ Chūō-ku, Tokyo
585Song tính luyến ái
586Ngựa
587Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn
588+ AH1
589+935Kim Jong-un
590Shinagawa, Tokyo
591+937Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
592+ Nha khoa
593+345Girls' Generation
594-16Sergio Busquets
595Bảng chữ cái
596Toyokawa
597-559Vũ Thu Phương
598Lâm Quang Mỹ
599+ Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ
600Khu phi quân sự vĩ tuyến 17
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>