ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2021年11月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
901Mùa bão khu vực Úc 2021–22
902Thanh Thức
903Xe bọc thép M3
904Tiếng Việt
905+3961Hà Nội
906+2060Đức
907+583Đồng Nai
908-558Tết Nguyên Đán
909Paris
910+3996Úc
911Hình chữ nhật
912Phú Thọ
913Yahoo!
914Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
915Thái Bình
916+4040Châu Âu
917+4041Thái Lan
918Đồng tính luyến ái
919+2087Sắt
920+232Tiền Giang
921Chiến dịch Hồ Chí Minh
922Fluor
923Dioxin
924+4052Động đất
925Base (hóa học)
926-512Trần Phú
927Cơ học lượng tử
928-434Afghanistan
929+589Mặt Trăng
930+4074Điện Biên
931Vũ trụ
932Real Madrid CF
933+593Bến Tre
934Kon Tum
935Ninh Thuận
936Steve Jobs
937-209Chiến tranh thế giới thứ nhất
938+2128Phạm Tuân
939Thủy triều
940Cà phê
941Long Biên
942+598Nguyễn Đình Chiểu
943+415720 tháng 11
944+600Leonardo da Vinci
945Mùa thu
946+600Buôn Ma Thuột
947Lễ Tạ ơn
9481 tháng 11
94918 tháng 12
950+4178Python (ngôn ngữ lập trình)
951Thành phố New York
952Thanh niên hành khúc
953-223Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
954+1152Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
955Tỉ lệ thuận
956+2160George Washington
957+601Bùi (họ)
958A Lưới
959Chèo
960Nhiếp ảnh
961+1167Song Hye-kyo
962Khủng bố
963Malaysia
964Vũng Tàu
965-63Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
966-62Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
967George H. W. Bush
968T-54/55
969Xoáy thuận nhiệt đới
970-612VTV4
971-61Vạn Lý Trường Thành
972Nguyễn Ngọc Loan
973Phản động
974-238Cô bé bán diêm
975VNG
976Ô tô
977Địa lý Việt Nam
978Madonna
979+603Gió mùa
980Uruguay
981-243Đại học Bách khoa Hà Nội
982+4330Lưu Hữu Phước
983+4347Michael Ballack
984Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
985Trường Bách khoa Paris
986+1172Lionel Messi
987+1173Trâu
988Lưu hương ký
989Ronald Reagan
990-482Tố Hữu
991Diễm xưa
992-364Chi Lợn
993-253Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
994+600Động vật nhai lại
995Võ Văn Kiệt
996+2252Loạn luân
997+599Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
998Hoàn Kiếm
999Siêu liên kết
1000Chính trị Việt Nam
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000