ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2020年9月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
401Nguyễn Trường Tộ
402Giáo phận Công giáo tại Việt Nam
403+ Tiếng Nhật
404+ Phan Châu Trinh
405+93Hồng Kông
406Mao Trạch Đông
407-37Tình yêu
408Tân Cương
409+93Ukraina
410Chủ nghĩa tư bản
411Karl Marx
412-252Đỗ Mười
413-39Vietnam Airlines
414+2500Họ người Việt Nam
415Triều Tiên
416Trống đồng Đông Sơn
417+613Học viện Kỹ thuật Quân sự
418+618Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
419+ Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
420Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
421Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
422+1226Cộng hòa
423+621YouTube
424+2548Vũ Hán
425+1251Quận 1
426Đa Kao
427Sơn Tinh
428USB
429Lão Hạc
430+88Paris Saint-Germain F.C.
431Sự kiện Tĩnh Khang
432Hoài Đức
433Quận 4
434Đại Việt Quốc dân Đảng
435Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
436Thủ tướng Nhật Bản
437+1317Zlatan Ibrahimović
438Nguyễn An
439Bạch Khởi
440Tiến hóa
441+1325Rắn hổ mang chúa
442+2692Nguyễn Bá Thanh
443Hữu Lũng
444Phong trào Đồng khởi
445Hội Gióng
446+ Trận lụt đồng bằng sông Hồng 1971
447Võ Văn Thưởng
448Tắt đèn
449-249Danh sách nhân vật trong Anh hùng xạ điêu
450+1356Danh sách nhân vật trong Doraemon
451Danh sách nhà nước cộng sản
452+76Lại Văn Sâm
453+1359Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
454-52Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội
455+2797Phêrô Nguyễn Văn Khảm
456Việt Nam Dân chủ Xã hội Đảng
457+1371Nobi Nobita
458+1372Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
459-55HTV3
460+282Thanh Tuyền (ca sĩ)
461Dân số thế giới
462+2850G-Dragon
463+ Vũ Đức Đam
464Ángel Di María
465Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation
466+ Cục Cảnh sát giao thông (Việt Nam)
467Nghệ thuật Đại Việt thời Trần
468+ Trang phục Việt Nam
469Kênh Truyền hình Công an nhân dân
470Pangasius kunyit
471-269EXO
472Tân Định, Quận 1
473Thạnh Mỹ Lợi
474Thủ Thiêm
475Cầu Kho
476Thủy Xuân
477AVG
478+1440Ai thông minh hơn học sinh lớp 5? (Việt Nam)
479+ Đá Chữ Thập
480Cầu Ông Lãnh (phường)
481Bến Nghé (phường)
482Hồ Hoài Anh
483Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 13
484Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 1
485Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 4
486Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 7
487-243Phương Mỹ Chi
488+1456Minecraft
489Sùng bái cá nhân
490Thì hiện tại đơn
491Hoàng Cương (xã)
492+1480GFriend
493Botulinum
494+702Thanh Hóa
495+309Big Bang (nhóm nhạc)
496+ Nawat Kulrattanarak
497+319Chi Pu
498+1494Đài Phát thanh - Truyền hình Bến Tre
499Myoui Mina
500Phạm Thị Thanh Trà
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>