ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2020年8月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
901-343Nhật Kim Anh
902+1096Super Sentai
903-69Danh sách nhân vật trong Doraemon
904-596Hữu Châu
905Quần lót
906-342Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
907Mikhail Illarionovich Kutuzov
908+ Lê Minh Bằng
909Chiến dịch Cờ Vàng
910Đường chín đoạn
911Hồng Ngự (thành phố)
912+1118Kim Jong-un
913+1123Nhật Bản
914Nobi Nobita
915-75Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
916-336Trường Trung học phổ thông Ngô Quyền, Hải Phòng
917Kính vạn hoa (phim truyền hình)
918Bình Hòa (phường)
919+327Dương Mịch
920Attila
921Toni Kroos
922Quy lão Kame
923+1133Giáo dục Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
924+2986Aaron Ramsey
925+2987Brown Eyed Girls
926John Terry
927+ Ý thức hệ
928+1142Chợ vải Ninh Hiệp
929Edinson Cavani
930Mikel Arteta
931WanBi Tuấn Anh
932Nội chiến Uruguay
933+ Gareth Bale
934+ Nhân quyền tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
935Danh sách quân chủ Trung Quốc
936+ Xóc đĩa
937-339Neymar
938Chim cổ rắn châu Úc
939Chó dại
940Danh sách cuộc nội chiến
941Chung Hán Lương
942Tiếng Newar
943Cú ăn ba (bóng đá)
944Thibaut Courtois
945Đường Yên
946+3094Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
947+3099Danh sách hoàng hậu Trung Quốc
948+1168Pháp thuộc
949Danh sách trường trung học phổ thông chuyên tại Việt Nam
950Tóc Tiên (ca sĩ)
951Đinh Tiến Thành
952+330Trung Nguyên
953Đăk Blà
954+1194Đi tìm ẩn số
955-87Son Heung-min
956+330Danh sách nhân vật liên quan với Hải Phòng
957Kevin De Bruyne
958Trần Sỹ Thanh
959-531Ai thông minh hơn học sinh lớp 5? (Việt Nam)
960-642Chia cắt Việt Nam
961-531M1 Garand
962+3138Byun Baek-hyun
963-93Ngô Diệc Phàm
964Serge Gnabry
965Chim ăn mật đốm vàng
966Triệt giáo
967CrossFire
968Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
969Kim Yoo-jung
970Chu Ngọc Anh (chính khách)
971+337Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)
972+340Minecraft
973Christian Eriksen
974Ý hầu
975Quốc tang tại Việt Nam
976+340Liên Minh Huyền Thoại
977+3235Đại Kỷ Nguyên
978+3240Đam mỹ
979Memphis Depay
980-910Red Velvet (nhóm nhạc)
981Tuổi nổi loạn (phim truyền hình)
982Biểu tình tại Hồng Kông 2014
983Windows 10
984-368Anonymous (nhóm)
985Tiêu Ân Tuấn
986-934GFriend
987-741Nathan Aké
988Bát Nàn
989Người đồng tính nữ
990Bphone
991Học sinh
992Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
993Trọng Hiếu
994Anthony Martial
995J-Hope
996+1288Đài Phát thanh - Truyền hình Bến Tre
997Bùi Thị Quỳnh Vân
998Tiếng Hàn Quốc
999Alan Walker
1000+1300Trần Quốc Vượng
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000