ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2020年7月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
901+2123Hồ Ngọc Hà
902+ Thịt chó
903Trận Midway
904Bạch hầu
905Thảm họa Chernobyl
906+ Đế quốc Việt Nam
907+ Văn minh lúa nước
908Hải Thượng Lãn Ông
909+ Lionel Messi
910+842Loạn 12 sứ quân
911-147Ma túy
912Mikoyan-Gurevich MiG-21
913-393Thuận An
914+214Tố Hữu
915Nhà Tống
916+2176Vladimir Vladimirovich Putin
917+2179Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
918Danh sách hoàng đế nhà Thanh
919Cộng hòa
920+ Sân bay quốc tế Liên Khương
921Westlife
922Naruto
923Trần Quốc Toản
924Sách Kỷ lục Guinness
925Việt Nam (định hướng)
926+2206Gia Nghĩa
927Chiến tranh Xô–Đức
928Dịch thuật
929Luyện kim
930-712Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
931+ Định lý Viète
932-152Triệu Vũ Vương
933Nói lái
934+ Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
935Ole Gunnar Solskjær
936Vladivostok
937+2237Quảng Tây
938Quảng Đông
939Cam Túc
940Radiohead
941+ Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
942AR-15
943Cocktail
944Tôn Thất
945Đặng Thái Sơn
946Manchester City F.C.
947+873Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
948-164Lê Công Vinh
949+2319Địa lý châu Á
950-678Thành phố (Việt Nam)
951Hoa Hạ
952Nhiễm sắc thể
953Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
954Tưởng Giới Thạch
955Chiến tranh Liên Xô–Afghanistan
956Thiên Địa hội
957+233Bến Tre (thành phố)
958Chia hết
959Riyadh
960Paris Saint-Germain F.C.
961Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
962+ Mãn Châu
963+905Làng (truyện ngắn)
964-166E (số)
965Chiến dịch Xuân – Hè 1972
966+246Steven Spielberg
967+2359Đồng Hỷ
968-166Kudō Shinichi
969Boeing 787 Dreamliner
970+ Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
971Hải quân Hoàng gia Anh
972Tiền vệ (bóng đá)
973Leeds United F.C.
974Leonardo DiCaprio
975Nikola Tesla
976Chiến tranh Nga – Nhật
977Đảo Hoàng Sa
978Fernando Torres
979Bàn phím máy tính
980Nghiêm
981-437Nghi Sơn
982+2468Bánh flan
983+935Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
984+2478Polypropylen
985Ka (pharaông)
986Chiến tranh Đông Dương (định hướng)
987+2485Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
988+ Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng
989Pinedjem I
990Đồng Trị
991Mãn Châu Quốc
992Dung, Ngọc Lâm
993Lư Sơn (thành phố cấp huyện)
994-812Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
995Thùy Lâm
996Sergio Ramos
997+ Trường Đại học Tài chính – Marketing
998Dận Nhưng
999-717Super Sentai
1000Fox Broadcasting Company
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000