ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2020年1月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
701Quân hàm Lục quân Đức Quốc xã
702You Never Walk Alone
703Thảm họa rơi máy bay Alianza Lima 1987
704Dòng Nintendo DS
705PlayStation 5
706Tín phi
707Dương Yến Nhung
708Trường Đại học VinUni
709Tiếng Liên Slav
710Nadezhda (tàu Nga 1802)
711Điệp viên ẩn danh
712Trần Vỹ (diễn viên)
713Portuñol
714Ngũ hổ tướng (TVB)
715Tương Hoàng kỳ
716Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Brasil
717+257Mùa bão Đại Tây Dương 2005
718+810Hoa Kỳ
719+4263Hà Giang
720Tiếng Anh
721+4275Nga
722+254Huế
723+265Wikipedia
724Người Việt
725+267Nguyễn Hoàng
726Thức uống có cồn
727+823Khánh Hòa
728Phạm Duy
729+4355Đồng (đơn vị tiền tệ)
730+1894Tây Nguyên
731Virus
732+834Vĩnh Phúc
733+841Nhà Nguyễn
734+4388Chiến dịch Hồ Chí Minh
735+847Tân Bình
736+1922Lê Duẩn
737+4415Nguyễn Văn Linh
738+4428Photon
739+263Vũ trụ
740+4470Trưng Trắc
741-357Hòa Bình
742+4472Phản ứng thế
743Lưỡng Hà
744Niết-bàn
745+1943Thái Nguyên
746+876Bạc Liêu
747Bình Định
748Quảng Bình
749+1967Tào Động tông
750+4544Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
751Hệ thống nhúng
752+894Phan Thiết
753Đông Á
754+898Archimedes
755Từ trường
756-58Buôn Ma Thuột
757Long Xuyên
758+46283 tháng 1
7596 tháng 1
760-368Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
761+2009Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
762Tư Nghĩa
763-511Gia Cát Lượng
764Ca dao Việt Nam
765Tục ngữ
766Chùa Thầy
767+4709Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
768+4720Tri thức
769Inter Milan
770+2008Mỹ Tâm
771Nước mắm
772Lái Thiêu
773Chính phủ Việt Nam
774+4758Ả Rập Xê Út
775+2031Samsung
776Chữ viết tiếng Việt
777Liên đoàn bóng đá châu Á
778+4826Adolf Hitler
779+4827Dương vật
780+2038Biên Hòa
781-613Nam Cao
782Trại súc vật
783-71Hòa Bình (định hướng)
7844G
785Đường đổi ngày quốc tế
786Kiếm
787-383Thịt chó
788Đông Timor
789+4869Cầu Hiền Lương
790Iran
791Nam Á
792Mạc Đĩnh Chi
793Thủy thủ Sao Kim
794Cộng hòa Síp
795Đế quốc Việt Nam
796+256Nguyễn Ngọc Ngạn
797Núi
798Ba Tơ
799Bình Sơn
800Lê Thái Tổ