ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2019年4月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
501-375Quang Trung
502Tuyên Quang
5034 tháng 4
504+ Tam giác
505Tích phân
506-146Pháp
507Mô hình màu CMYK
508Tây Bắc Bộ
509+ Thánh địa Mỹ Sơn
51024 tháng 4
51125 tháng 4
512Thượng Hải
5131 tháng 4
514+2004Châu Âu
515+ Sắt
516Nguyễn Văn Linh
517+ Bình Ngô đại cáo
518+264Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
519Cách mạng Pháp
520+ Thuyết tương đối rộng
521+ Điện Biên
522-260Dinh Độc Lập
523+261Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
524Hoàng Văn Thái
525Huy Cận
526Georgy Konstantinovich Zhukov
527Định lý Pythagoras
528Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm
529Sơn La
530Bình Thuận
531-159Cà Mau
532-26Đắk Lắk
533+781Hoàng Mai (quận)
534Quyền tác giả
535Bo mạch đồ họa
536+2072Quốc lộ 1
537Xuân Trường
538+ Thủy triều
539+ Hoàng thành Thăng Long
540Bún chả
541Nguyễn Cao Kỳ
542+2084Sông Bạch Đằng
543+ Hiệp định Genève, 1954
544-26Kiến trúc cổ Việt Nam
545-167Chết
546Đền
5476 tháng 4
548+2126Nguyễn Thị Định
549+ Hồng Kông
550+2134La Liga
551+785Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
552Nhiệt dung riêng
553+2151Anime
554+ Tottenham Hotspur F.C.
555+ Danh sách sân bay tại Việt Nam
556Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
557Bình Tân (quận)
558Dương Thu Hương
559+ Elizabeth II
560+2202Hồ Ngọc Hà
561Vĩnh Long (thành phố)
562-358Hải Dương (thành phố)
563Núi Thành
564+276Đông Hải (huyện)
565Lực thủy triều
566+824Địa lý Việt Nam
567+275Mèo
568+ Sri Lanka
569Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh
570+830Lê Thái Tổ
571Thành Thái
572Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
573Vua Việt Nam
574Thuốc lá
575+ Thuận An
576+278Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
577+279Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
578Quận 7
579-31Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
580+ Sân bay quốc tế Cần Thơ
581+ Sân bay Liên Khương
582+ Cristiano Ronaldo
583+2297Hòa Bình (huyện)
584Thanh Lam
585Thế kỷ 1
586Bánh xèo
587Messier 87
5881990
589Ninh Kiều
590Dãy núi Hoàng Liên Sơn
591Lỗ đen siêu khối lượng
592Thần phong
593-493Hoàng Cơ Minh
594-492Cao Lãnh (thành phố)
595+ Long Điền
596Thế Lữ
597+ Nấm
598+ Trương (họ)
599+ Đại học Đà Nẵng
600Buôn Hồ
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>