ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2018年10月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
801Chiến dịch Biên giới
802+1050VTV3
803+3591Phương Dung
804Ronald Reagan
805Hamburger SV
806Hà Huy Khoái
807+3609Trường Đại học Cần Thơ
808+3614Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
809+1057José Mourinho
810Quốc lộ (Việt Nam)
811Đại học Harvard
812Phạm Tiến Duật
813+3665Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
814Số nguyên tố
815Richard Nixon
816+3704Khủng long bạo chúa
817Quỹ Tiền tệ Quốc tế
818Doping
819-239Ngô Đình Nhu
820+3728Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
821Đế quốc Đức
822Thâm Quyến
823-781Hoa hậu Việt Nam
824Thời bao cấp
825Bộ Khoa học và Công nghệ (Việt Nam)
826Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
827+205Chiến tranh Xô–Đức
828Lê Lai
829Long Khánh
830Bình Long (tỉnh)
831Lỗ Tấn
832Nghĩa trang Mai Dịch
833+3785Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
834+3786John Cena
835+1085Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
836Thích Quảng Độ
837Nói lái
838Chyngyz Torekulovich Aitmatov
839Bảo tàng Lịch sử quốc gia (Việt Nam)
840+204Bạc Liêu (thành phố)
841Đông Hà
842Tân An
843Quận 1
844Cossack
845Phản ứng trao đổi
846Thông nhựa
847+3853Đế quốc thực dân Pháp
848Danh sách cao nguyên Việt Nam
849Nguyễn Thiện Nhân
850Jawaharlal Nehru
851Chu trình Krebs
852Định lý Ceva
853Chính phủ Cách mạng lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
854Cách mạng Tân Hợi
855Ấm lên toàn cầu
856Bàng
857Trận Trân Châu Cảng
858+3948HIV
859-645Hoa hậu Quốc tế
860Cô Tô
861Võ Tòng
862Thảm sát Ba Chúc
863Dịch vụ
864Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam
865Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương
866Thánh Gióng
867Công ty Xe hơi Renault Samsung
868Công ty Xe hơi Proto
869Tế Hanh
870Lạng Sơn (thành phố)
871+1113Thủ Đức (quận)
872+198Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
873Dân số
874+198Nón lá
875Kẻ đi xe không trả tiền
876Lê Hoàng Quân
877+1133Lão Hạc
878Tôn Quyền
879+1133Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
880+4050Thường Tín
881Người Khmer
882Thường Tín (thị trấn)
883+203Đàn nguyệt
884SMS
885+4067Kon Tum (thành phố)
886Nguyễn Chí Thiện
887Ca sĩ
888Nước tương
889Emma Watson
890Chủ nghĩa chuyên chế
891VfB Stuttgart
892Kaysone Phomvihane
893Lào Cai (thành phố)
894Mã số điện thoại quốc tế
895Nam Quan
896+4106Đường trung trực
897Châu Tinh Trì
898+4114Sóc Sơn
899Andrea Pirlo
900Đường Đồng Khởi, Thành phố Hồ Chí Minh
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>