ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2018年8月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
501Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
502Sân bay quốc tế Dubai
503Thường Tín
504Xích Quỷ
505VinaPhone
506Chiến dịch Xuân – Hè 1972
507+939Yu-Gi-Oh!
508Đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia
509+2355Rafael Nadal
510Trảng Bom
511Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
512Biên Hòa (tỉnh)
513Olga Nikolayevna (Romanov)
514Hoa hậu Trái Đất 2006
515+ Phân loại sinh học
516Tiến hóa
517+2451Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
518Thực vật có hạt
519Thực vật có phôi
520Rêu
521Bọ rùa
522+ Chủ nghĩa đế quốc Trung Hoa
523-93Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
524Tảo
525Lý Nhã Kỳ
526+ Nhận thức
527+2489Hàm Phong
528Phạm (họ)
529Vua Chăm Pa
530-450Luka Modrić
531+2531Hà Anh Tuấn
532Hoa hậu Trái Đất 2008
533+2537Sách đen chủ nghĩa cộng sản
534Giuse Maria Trịnh Văn Căn
535Chi Người
536Chữ Latinh
537+2573Minh Hằng
538Andrew Wiles
539+367Xung đột Việt–Trung 1979–1991
540Tiếng ồn
541-483Xone Radio
542+2610Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
543M41 Walker Bulldog
544Trần Thánh Tông
545+1009Hồ Chí Minh
546Hoa hậu Trái Đất 2009
547+2631Dân số thế giới
548Phòng thu
549F(x) (nhóm nhạc)
550Trần A Kiều
551Giáo hoàng Grêgôriô XIII
552Plants vs. Zombies
553+367Chủ nghĩa đế quốc
554Heo nhà
555Cận Tinh
556Gonzalo Higuaín
557Đền An Sinh
558Nghệ thuật Đại Việt thời Trần
559Tổ chức
560Cá heo
561+371Eden Hazard
562+2704Đô thị Việt Nam
563Helen (thần thoại)
564+2766Bộ Cánh vẩy
565+39Vietnam's Next Top Model
566Amway
567-327Neymar
568+ Acrocanthosaurus
569Triết học Marx-Lenin
570Hiếu Trang Hoàng Thái hậu
571+2845Tân Thành, Lai Vung
572Văn bản
573+1053Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
574Mẫn Huệ Cung Hoà nguyên phi
575+1053Danh sách nhân vật trong Cardcaptor Sakura
576Bộ Cánh gân
577+2901Các vị trí trong bóng đá
578Mandopop
579Shahkrit Yamnam
580Đặng Lê Nguyên Vũ
581Tắc kè lùn quần đảo Virgin
582+1076Son Heung-min
583Gấu mèo
584Heckler & Koch G11
585Luigi
586+30Byun Baek-hyun
587+1083Nadech Kugimiya
588Hiếu Đức Hiển Hoàng hậu
589+1093CrossFire
590Nhân sâm
591Đặng Văn Lâm
592Danh sách nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc (thập niên 2000)
593+1101Ariana Grande
594Mohamed Salah
595Stone Music Entertainment
596The International (Dota 2)
597Danh sách nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc (thập niên 2010)
598Triệu Lệ Dĩnh
599Ressha Sentai ToQger
600Pokémon: Genesect thần tốc và Mewtwo huyền thoại thức tỉnh
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>