ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2017年12月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
601+2703Nga
602+804Huế
603-239Nhắn tin tức thời
604+816Mạng máy tính
605+2713Trái Đất
606+818Chiến tranh thế giới thứ hai
607+101Úc
608Lịch sử
609Truyền thông đại chúng
610Âm lịch
611-239Đảng Cộng sản Việt Nam
612+ Hà Nam
613-585Liên Xô
614Ninh Bình
615+103Bánh chưng
616Chữ Hán
617Tiền Giang
618Muỗi
619Chuyển động
620+2756Chiến dịch Hồ Chí Minh
621-241Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
622+2770Dân chủ
623Bảo toàn năng lượng
624Văn hóa Việt Nam
625+825Hồ Quý Ly
626+ Nhà Lý
627Lưu trữ dữ liệu máy tính
628-242Nho giáo
629-241Chiến dịch Điện Biên Phủ
630+ Linh kiện điện tử
631-469Real Madrid CF
632Xuân Diệu
633Hiệu ứng nhiệt điện
634+ Java (ngôn ngữ lập trình)
635Người Ra Glai
636+ Bắc Giang
637Hà Tĩnh
638+2842Phương trình bậc hai
639+ Bắc Kinh
640Bill Gates
641Bão
642+104Châu Á
643+831Bắc Giang (thành phố)
644Đan Mạch
645Bánh cuốn
646+ Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
647+103Phan Thiết
648+2890Hệ thống xã hội chủ nghĩa
649Cầu Mỹ Thuận
650+838Ngày Nhà giáo Việt Nam
651+843Mỹ Tho
652Cobalt(II) oxide
653+ Lễ Tạ ơn
654PH
655Myanmar
656+106Mao Trạch Đông
657+107Tình yêu
658+3000Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
659Trần Quang Khải
660+3018New Zealand
661-401Chu Văn An
662Cơ quan Tình báo Trung ương (Hoa Kỳ)
663+873Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
664Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
665Từ Hi Thái hậu
666+872Tần Thủy Hoàng
667Đại tiện
668Phân
669-265Trường Đại học Vinh
670Thốt Nốt
671-503Trần Thủ Độ
672Đắc nhân tâm
673Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
674Hải Dương (thành phố)
675Cầu Thanh Trì
676-588Hồng Nhung
677Cô bé bán diêm
678Thái Bình (thành phố)
679
680Cầu Cổng Vàng
681+3095Nirvana (ban nhạc)
682Sen hồng
683Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc
684Tự sát
685+3153Lê Đức Anh
686+902Dục Đức
687+905Lê Đại Hành
688Đỗ Thích
689+909Trần Anh Tông
690M16
691Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
692Cách mạng công nghiệp
693+915Nam Định (thành phố)
694Trận Verdun
695-273Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
696Chầu văn
697Quỳnh Lưu
698Duy Mạnh
699Chính trị Việt Nam
700Tào Tháo
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>