ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2017年4月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
301Lai Châu
302+1128Trà Vinh
303Thị xã (Việt Nam)
304Tỉnh lỵ (Việt Nam)
305+113Gia Long
306Quy Sơn Linh Hựu
307Saddam Hussein
308Sự kiện Tết Mậu Thân
309+2719Hồ Hoàn Kiếm
310Phan Thiết
311Nguyễn Trường Tộ
312-190Mao Trạch Đông
313Góc
314+448Nhà Lê sơ
315+ Chữ viết tiếng Việt
316Trường Đại học Vinh
317+1197Nam Phương Hoàng hậu
318Thái Bình (thành phố)
319VNG
320+ Thủy thủ Sao Kim
321AC Milan
322Đan Phượng
323+1225Tự Đức
324Acid hydrochloric
325+1241Đệ Nhất Phu nhân Hoa Kỳ
326+ Hiếp dâm
327-43Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
328Windows Vista
329Vấn đề chính thống của nhà Triệu
330Thanh Hóa (thành phố)
331+3083Đỗ Bá Tỵ
332Chiến tranh Xô–Đức
333+3113Jeff Hardy
334+ Triệu Vũ Vương
335+479Kim Nhật Thành
336Halloween
337Trường Đại học Thương mại
338+ Vinamilk
339Lưu Bị
340+1322Nội chiến Nga
341+3261Nguyễn Thị Bình
342Lữ Gia
343Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng
344Giá Rai
345+3265Chiến tranh Liên Xô–Afghanistan
346Côn nhị khúc
347+ Đức Hòa
348+ Lạm dụng tình dục trẻ em
349Nguyễn An Ninh
350+ Gò Công
351+ Tăng Thanh Hà
352+3518Trận Ia Đrăng
353Giáo phận Đà Lạt
354Giáo phận Hải Phòng
355Nô lệ
356+3546Nguyễn Bá Thanh
357-57Hoàng (họ)
358Rạch Gốc
359Gà ri
360Đa Minh Nguyễn Chu Trinh
361Du lịch Việt Nam
362+532Khủng hoảng dầu mỏ 1973
363-61Bộ Công an (Việt Nam)
364VietJet Air
365Ngày Thống nhất
366+558Giuse Maria Trịnh Như Khuê
367Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
368Hạnh phúc
369Phú Thượng, Tây Hồ
370+3938Đỗ Hoàng Điềm
371Taylor Swift
372Nguyễn Viết Xuân
373+1499Chiến tranh Yom Kippur
374Cẩm Ly
375Cảnh sát hình sự (loạt phim)
376+564Kim Jong-un
377Bờ biển
378Sơn Đồng
379+4121Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
380+15064Minute
381Thịt
382Bảo Thy
383-359Giuse Vũ Duy Thống
384+4446Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
385+1565Park Ji-yeon
386Thanh Liệt
387Mạch máu
388Người Đài Loan
389-69Ngô Xuân Lịch
390-68Hiếu Trang Hoàng Thái hậu
391Tiếng Phúc Kiến Đài Loan
392+1620Tô Lâm
393Thủ thư
394Phản xạ có điều kiện
395+127Đặng Siêu
396Nam Tiến, Nam Trực
397Lộc Hàm
398Võ Kim Cự
399Gioan Baotixita Bùi Tuần
400Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>