ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2017年2月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
1+1BTS
2+18Thiện nhượng
3+7Blackpink
4+20Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
5+59DIA (nhóm nhạc)
6+28Girls' Generation
7+667Nguyễn
8+30Pristin
9+23VTV3
10+26XXx: Phản đòn
11Nơi này có anh
12+34Red Velvet (nhóm nhạc)
13Garena
14-8Twice
15+13Cosmic Girls
16Ryu Hwa-young
17+95Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
18+58Đài Truyền hình Việt Nam
19Đồng Thị Bích Thủy
20+34NCT (nhóm nhạc)
21+385Ngô Đình Diệm
22+122Lê Thái Tổ
23Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
24+1258Sắc lệnh 13769
25+245Lịch sử Việt Nam
26+2816Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
27+179Đinh Tiên Hoàng
28+198Noo Phước Thịnh
29Kim Jong-nam
30-8I.O.I
31+1281Nguyễn Văn Thiệu
32Nguyễn Thị Hoàn
33+27GFriend
34+28EXID
35Piaractus
36+12Lạc trôi
37+95Rambhai Barni
38+ Saovabha Phongsri
39Đoàn Thị Hương
40+1256Trần Đại Quang
41+151Nguyễn Trãi
42Buổi học cuối cùng
43+115Lộc Hàm
44+1022Vương Tuấn Khải
4524 (phim truyền hình)
46+ 24: Legacy
47+511XXX (loạt phim)
48Nguyễn Trần Huyền My
49TRAPPIST-1
50+2536Quang Trung
51+87Chiến tranh Việt Nam
52Cần Thơ
53-3Xe buýt Hà Nội
54+88Manchester United F.C.
55+841Alphonse Daudet
56VX
57-39EXO
58+942Hoa Ưu Đàm
59+35TFBoys
60+292Trần Quý Kiên
61+ Dịch Dương Thiên Tỉ
62Peak District
63Vương quốc Yemen
64Giọng hát Việt (mùa 4)
65Karolina Olsson
66+6Hoa Kỳ
67+69Hà Nội
68-24Tết Nguyên Đán
69+ Ngô Sĩ Liên
70+ Chó
71+ VTV1
72+680Võ Tắc Thiên
73Máy tính xách tay
74America's Next Top Model
75+831Doraemon: Nobita và truyền thuyết vua Mặt Trời
76+834Doraemon: Nobita và những dũng sĩ có cánh
77+5Kim Tae-yeon
78-38Gặp nhau cuối năm
79+11Apink
80+2086Nhã Phương (diễn viên)
81Chim Sẻ Đi Nắng
82+88Your Name – Tên cậu là gì?
83+91Doubutsu Sentai Zyuohger
84+14243 Ida
85+553Soobin Hoàng Sơn
86+2482Hydro kim loại
87Người Rapa Nui
88Sri Suriyendra
89Từ Hải Kiều
90Jan Žižka
91Cao Bá Hưng
92Đan Mạch–Na Uy
93Amarindra
94Bahurada Manimaya
95+171Việt Nam Cộng hòa
96+1206Lý Thái Tổ
97+3Trung Quốc
98+2554Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
99Lê Duẩn
100+312Quân lực Việt Nam Cộng hòa
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>