ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2014年12月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
901Chống đẩy
902Ghép nội tạng ở Trung Quốc
903+3643Fukuiraptor
904Futalognkosaurus
905Samsung Galaxy
906Biên niên sử thế giới hiện đại
907Chí Trung
908Chế độ đạo tặc
909Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
910Tần thời Minh Nguyệt
911CyanogenMod
912+3684Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2014
913-553Janggi
914Angry Birds Seasons
915X-Men: Ngày cũ của tương lai
916+3704Carnotaurus
917Nguyễn Phúc Bửu Lộc
918-914Sơn Tùng M-TP
919-555Joko Widodo
920Love Never Felt So Good
921-713Trương Triệu Huy
922+3758Lý Dịch Phong
923+3763Shantungosaurus
924Hoài Lâm
925+657Danh sách đĩa nhạc của Mỹ Tâm
926Trần Đĩnh
927Nick Jr.
928Rhinorex
929Vệ sĩ
930Garena
931Cục Bảo vệ An ninh Quân đội, Quân đội nhân dân Việt Nam
932Cục Xăng dầu, Quân đội nhân dân Việt Nam
933-795Văn học dân gian
934+3920Định lý Kosnita
935Nokia Lumia 925
936+738Quốc hội Liên bang Đức
937+819Whitney Houston Live: Her Greatest Performances
938-120Notts County F.C.
939-97Khủng long Herrera
940-918Ted Osius
941-869Klaus Iohannis
942+4488HMS Dasher (D37)
943+4509Địa chấn mặt cắt thẳng đứng
944-698Y tế Singapore
945+4535Hoàng tộc Triều Tiên
946+976Architecture 101
947+977Thăm dò phóng xạ
948Danh sách sân bay tấp nập nhất Trung Quốc
949+4561Cúp bóng đá trong nhà châu Á
950Alamut (tiểu thuyết)
951Hội Fabian
952Biệt đội cánh cụt vùng Madagascar
953+979Phạm Thị Trinh
954+4574Đêm vọng Lễ Giáng Sinh
955Danh sách giải thưởng và đề cử của Nữ hoàng băng giá (phim 2013)
956Nhật Bản chiếm đóng Miến Điện
957Phan Ngọc Sến
958Lori Robinson
959Hồ Nghinh
960Sân vận động Couto Pereira
961Lư Thực
962Coenzyme Q10
963Áo lông vũ
964Anomalocaris
965Kim Ok-vin
966Hadropithecus
967Định lý lá cờ Anh
968Nhũ hóa mô mỡ
969Tetramorium
970Chandelier (bài hát)
971Joseph Martin Kraus
972Dòng chảy phương Nam
973HMS Superb (1907)
974HMS Temeraire (1907)
975Thực phẩm khêu gợi
976Tân Tả Phái
977Harold Stephen Black
978Hoa hậu Việt Nam 2014
979Lưu Khánh (Đông Hán)
980Danh sách mạng LTE
981Câu lạc bộ bóng đá Trường Tươi Bình Phước
982Nguyễn Đức Thắng (tướng)
983Lưu Thiệu Tư
984PSR B1509-58
985Án thế vì khai sinh
986André Rieu
987Kickboxing
988Jamoytius kerwoodi
989Ralph H. Baer
990Gil Kane
991Danh sách mạng HSPA+
992Cá lẹp hàm dài
993Phương pháp Haber
994Phàn (nước)
995Mai Quân
996Tương tác điện yếu
997Lee Yu-bi
998Kang Seung-yoon
999Hikari no Signal
1000Kỹ thuật thẩm vấn nâng cao
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000