ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2014年11月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
501+2715Vĩnh Yên
502+2722La Liga
503Khối Thịnh vượng chung
504Ung thư vú
505Thời đại Khám phá
506-226Mỹ Tâm
507Tân Cương
508+2760Blog
509Nhạc tiền chiến
510+50Hàn Mặc Tử
511+691Anime
512Tử hình
513Phúc Yên
514+698Garry Kimovich Kasparov
515Karl Marx
516+710Sân bay quốc tế Nội Bài
517Pacific Airlines
518+716Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
519Chó
520Văn hóa Hy Lạp
521+2829Vietnam Airlines
522Nam Cao
523+2845Iosif Vissarionovich Stalin
524+46The Beatles
525Nhật thực
526Lịch sử Đông Nam Á
527Vi khuẩn lam
528Mét khối
529Nam Á
530Vải (thực vật)
531Bánh gai
532Trầm Tử Thiêng
533Nguyễn Văn Tý
534Giấy phép Công cộng GNU
535Đất sét
536Lúa
537+741Sơn Tây (thị xã)
538Trống đồng Đông Sơn
539+2957Lê Thái Tổ
540+2960Gia đình
541+745Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
542Mạc Thái Tổ
543+2971Dây thần kinh sọ
544Phong thủy
545Vạn Thủy Tú
546Cải tạo lao động
547+767Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
548Chiến dịch Linebacker II
549Đào Duy Từ
550Sân bay quốc tế Long Thành
551Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
552+3100Sách Kỷ lục Guinness
553Ngọc bích
554Năm điều răn của Hội Thánh
555Thanh tra Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
556+3156Binh chủng Công binh, Quân đội nhân dân Việt Nam
557+3169Rễ
558Nói lái
559+3185Anh hùng xạ điêu
560Đào Duy Anh
561+3187Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
562+814Ung Chính
563Khởi nghĩa Lam Sơn
564Cách mạng Tháng Mười
565Viêm phổi
566Chu trình Krebs
567The Undertaker
568Bức tường Berlin
569Rượu trắng
570Chữ số Trung Quốc
571Giải vô địch bóng đá ASEAN
572-494Thích Nhật Từ
573Cao Lãnh (thành phố)
574La Gi
575Nguyễn Bặc
576+832Mikoyan MiG-29
577+39Nguyễn Cẩm Lũy
578+838Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ
579Trận Xuân Lộc
580+3382Lưu Bị
581+3395Hoài Nhơn
582Ngô Đình Luyện
583Doãn (họ)
584Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
585+875Trường Đại học Lạc Hồng
586Nam Quan
587William Butler Yeats
588Trương Tấn Sang
589+889Bộ Công Thương (Việt Nam)
590Nguyễn Tất Nhiên
591+36091950
592Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
593+3651Tôma Aquinô
594+3676Hồ (họ)
595Tiếu ngạo giang hồ
596Bản Đôn
597Công nghệ đúc
598+910Số La Mã
599Kim Bôi
600Sử thi
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>