ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2011年9月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
201+ Tai nạn giao thông
202Cô Tô
203Đường Hồ Chí Minh trên biển
204-136Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
205Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
206+274Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
207Khu du lịch sinh thái Tràng An
208+676Bắc Macedonia
209Andorra
210Novak Djokovic
211Yakovlev Yak-42
212-116Trương Tấn Sang
213+55Máy tính tiền
214Đảo Man
215-37Cesc Fàbregas
216Shaman King
217+707Việt Nam
218+52Danh sách di sản thế giới tại châu Á và châu Đại Dương
219+723Du lịch Việt Nam
220Chiến tranh Trung–Ấn
221+737Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
222+52Danh sách đĩa nhạc của Christina Aguilera
223Tăng Bạt Hổ
224Sân bay Tunoshna
2251807
226+2264Tắt đèn
227Minh Tư Tông
228Viborg
229Gương
230Poker Face (bài hát của Lady Gaga)
231LoveGame
232+2382Heidekreis
233-51Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
234Thám tử lừng danh Conan
235YG Entertainment
236Tổng công ty Sông Đà
237+53Phạm Minh Chính
238Quận Bosque, Texas
239Danh sách nhân vật trong Thủy thủ Mặt Trăng
240Cơ quan sinh dục
241Al Bayda
242+862Kaizoku Sentai Gokaiger
243+2737Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2011 (Mỹ)
244Hotel Chevalier
245Raul Meireles
246+876Hội đồng Chuyển tiếp Quốc gia Libya
247Triển Chiêu
248Gia sư
249Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
250Brașov
251-117Andrey Vitalyevich Korotaev
252Tháng 8 năm 2011
253-149Sự trỗi dậy của hành tinh khỉ
254+3510Đấu trường sinh tử (phim)
255+1141Đặng Thị Hoàng Yến
256Đảo Vancouver
257Love You Like a Love Song
258Trình Giảo Kim
259Tantalus
260Mario Balotelli
261Khe Lim
262Aleksandr Nikolayevich Sokurov
263Phú Thủy (xã)
264Hồ Ladoga
265Nyima
266Trương Tùng
267Lý Điển
268FMA IAe 33 Pulqui II
269Luật Bosman
270Danh sách cầu thủ Liverpool F.C.
271Thí nghiệm OPERA
272Lộc Bổn
273Thung lũng của các mạch nước phun
274Manglietia
275Mỹ Thủy
276-252Trần Đại Quang
277Quang Trung
278Bỉ
279+3571Quần đảo Trường Sa
280Nam quốc sơn hà
281Sinh học
282Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp
283Nguyễn
284Ngân Hà
285+105Sao Diêm Vương
286+3670Đảng Cộng sản Việt Nam
287Debian
288+3842 tháng 9
289+385Phú Quốc
290+3702Thanh Xuân
291+1187Phật giáo
292Bắc Ninh
293Nam Định
294Xây dựng
295Tổng đài IP
296+1220Gấu trúc lớn
297+1223Angola
298Cơ học lượng tử
299Dụ ngôn Đứa con hoang đàng
300Stephen Hawking
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>