ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2011年1月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
101+615Mười hai con giáp
102Arakawa, Tōkyō
103-29Nhật Bản
104+182Hồ Chí Minh
105Yoona
106+3570The Fame Monster
107-101Nhân quyền tại Việt Nam
108Quả bóng vàng FIFA 2010
109Võ Minh Chiến
110Tàu điện ngầm Bắc Kinh
111Co-ed School
112Blow (bài hát)
113Tân Ninh, huyện Quảng Ninh
114Trận Bàu Bàng, 1965
115Hồng Hà (nhà báo)
116+376Big Bang (nhóm nhạc)
117+99Lào
118Quang Trung
119Firefox
120-66Giê-su
121Sa Pa (phường)
122Phố cổ Hội An
123Nhà Nguyễn
124+1832Tây du ký
125Bình Phước
126-36Gia Long
127Quy Nhơn
128+ Xã hội học
129+ Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền
130+ Đồng Hới
131Indonesia
132Singapore
133+2033Britney Spears
134Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
135Philippines
136+ Xe buýt
137+115Ẩm thực Việt Nam
138+964A.C. Milan
139+2271Hiếp dâm
140+ Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
141+2329Vũ (họ)
142Tăng Tuyết Minh
143-119Trần Văn Giàu
144-112Super Junior
145+10952010
146Sân bay quốc tế Domodedovo
147Rihanna
148Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
149Trận Ia Đrăng
150Auguste Comte
151+ Max Weber
152Adachi, Tokyo
153Minh Thành Tổ
154Concepción, Chile
155World Soccer
156Just Dance (bài hát)
157Bunkyō
158Chiyoda, Tokyo
159+ Itabashi, Tokyo
160Poker Face (bài hát của Lady Gaga)
161Katsushika, Tokyo
162Nakano, Tokyo
163Nguyễn Xuân Phúc
1642PM
165+617T-ara
166Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation
167+1361Jessica Jung
168Sư đoàn 10, Quân đội nhân dân Việt Nam
169Cúp bóng đá châu Á 2011 (Bảng A)
170Cúp bóng đá châu Á 2011 (Bảng D)
171+1371Năm mới
172+3704Only Girl (In the World)
173OHSAS 18001
174Cúp bóng đá châu Á 2011 (vòng đấu loại trực tiếp)
175-133Gliese 581g
176Goodbye Lullaby
177Núi tuyết Mai Lý
178Cảnh báo: Nhà ảo thuật đang ở trong thành phố!
179Nam Sudan
180Born This Way
181Nguyễn Tấn Quyên
182Sally Ride
183Làng Lâm Xuân
184Họ Cá lù đù
185Điện ảnh Triều Tiên
186Los Angeles
187-69Đức
188+714Tiếng Anh
189+31Quân đội nhân dân Việt Nam
190+1636Chiến tranh Đông Dương
191Giang Trạch Dân
192+316Sao Mộc
193Năm ánh sáng
194+ Tỉnh thành Việt Nam
195+1673Tôn giáo
196+784Kon Tum
197-105TVXQ
198+1838Cộng hòa Nam Phi
199+375Bóng đá
200Nam châm
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>