ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2007年12月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
1+2467Hồng quân
20Việt Nam
3+7Hoa Kỳ
4Tam Sa
5+365Quần đảo Hoàng Sa
6+1234Benazir Bhutto
7Nguyễn Bá Thanh
8-4Danh sách nhân vật trong Naruto
9Lễ Giáng sinh
10+170Bộ Công an (Việt Nam)
11+741Lịch sử Việt Nam
12+14416 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
13+2547Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007
14+86Hà Nội
15+167Đức
16+92Đảng Cộng sản Việt Nam
17+183Áo dài
18+4358Hải chiến Hoàng Sa 1974
19+ Otaku
20+ Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007
21Thuốc lào
22Phản ứng về việc thành lập thành phố Tam Sa
23+721Quần đảo Trường Sa
24+3444Isaac Newton
25+4341Hồng Kông
26+4576Ai Cập cổ đại
27Ô mai
28Lê Hiền Đức
29+759Liên Xô
30+774Nhà Lý
31+3665Nam tiến
32+864Singapore
33+5Manchester United F.C.
34Võ thuật
35Thủy hử
36Bút bi
37Chiến tranh Liên Xô–Afghanistan
38Vũ Cao
39+679Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
40Trung Quốc (khu vực)
41+373Đan Mạch
42+168Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
43+1969Lịch sử Liên Xô
44+4882Ám sát
45AC Milan
46Phạm Tiến Duật
47Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
48Xôi
49Ấm lên toàn cầu
50Bình Chánh
51Địa chỉ IP
52+2622Yu-Gi-Oh!
53+ Totally Spies!
54Sữa
55Hoa anh đào
56Tiếng gọi nơi hoang dã
57Chùm nho uất hận
58+662Tiếng Việt
59-45Chiến tranh Việt Nam
60+678Máy tính
61+3405Telex (kiểu gõ)
62+3438Tổ chức Thương mại Thế giới
63+1485Kitô giáo
64+748Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
65+ Đô la Mỹ
66+3722Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
67+45Tây Ban Nha
68+46Hy Lạp
69+3877Xuân Trường
70+350Hàn Quốc
71+4341Indonesia
72+1814Mao Trạch Đông
73+367Sự kiện 11 tháng 9
74+50Anime
75UEFA Champions League
76+150Britney Spears
77+4567John Lennon
78Khufu
79+2277Học viện Quân y (Việt Nam)
80Nguyễn Chí Vịnh
81+987Nội chiến Hoa Kỳ
82Trận Trân Châu Cảng
83Châu Tinh Trì
84-10Quân đoàn Dumbledore
85Huy Du
86-64Nhân viên Hogwarts
87Thiên nga
88Trương Tử Lâm
89Lưỡi
90Windows Mobile
91Dmitry Anatolyevich Medvedev
92Hội đồng nhân dân
93Văn học
94Lê Trung Tông (Hậu Lê)
95Chi Lăng
96Lee Myung-bak
97Công viên lịch sử Phanom Rung
98+1396Tiếng Anh
99+637Nga
100Chữ Nôm
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>